I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31,103
|
114,506
|
49,061
|
104,238
|
64,282
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,868
|
-85,716
|
-33,329
|
-84,459
|
-47,083
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,982
|
-7,063
|
-4,440
|
-5,928
|
-6,611
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,306
|
-4,528
|
-3,285
|
-4,090
|
-2,006
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,481
|
-4,534
|
24,540
|
12,203
|
7,613
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,468
|
-9,462
|
-34,577
|
-19,345
|
-17,054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
960
|
3,203
|
-2,030
|
2,619
|
-859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83
|
-66
|
-91
|
-14
|
-21
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
40
|
0
|
500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,800
|
2,800
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
13
|
-6
|
-4
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,883
|
2,747
|
-58
|
-17
|
480
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
77
|
-77
|
116
|
-39
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,233
|
49,796
|
19,674
|
48,754
|
25,852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,195
|
-52,461
|
-17,475
|
-51,642
|
-26,817
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-885
|
-2,742
|
2,315
|
-2,927
|
-965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,807
|
3,207
|
228
|
-326
|
-1,345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,911
|
2,104
|
5,385
|
5,540
|
5,213
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
73
|
-73
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,104
|
5,385
|
5,540
|
5,214
|
3,868
|