I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
518,872
|
894,209
|
614,964
|
332,884
|
303,832
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-551,948
|
-828,719
|
-553,838
|
-258,894
|
-248,697
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,845
|
-19,249
|
-21,993
|
-21,317
|
-23,930
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,127
|
-48,405
|
-38,034
|
-17,896
|
-15,351
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,636
|
-893
|
-359
|
-52
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40,525
|
12,057
|
20,077
|
72,218
|
54,425
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,023
|
-27,835
|
-18,033
|
-66,832
|
-65,072
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,182
|
-18,835
|
2,784
|
40,111
|
5,207
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75,638
|
-4,538
|
-14,536
|
-57,556
|
-574
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
102
|
46,172
|
40
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-25,780
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,451
|
0
|
0
|
24,344
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,981
|
-11,822
|
-12,966
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
190
|
1,113
|
356
|
105
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-74,978
|
-15,247
|
-27,045
|
-12,716
|
-507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
36,380
|
8,966
|
0
|
106
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
448,722
|
501,551
|
344,155
|
228,849
|
134,291
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-326,395
|
-500,610
|
-322,146
|
-254,915
|
-138,773
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
142,808
|
9,907
|
22,009
|
-25,961
|
-4,482
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,648
|
-24,175
|
-2,252
|
1,435
|
217
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,283
|
29,932
|
5,722
|
3,469
|
4,911
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-35
|
0
|
7
|
84
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,932
|
5,722
|
3,469
|
4,911
|
5,213
|