Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,265
|
36,299
|
46,946
|
52,673
|
37,696
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
135
|
6
|
16
|
13
|
0
|
Doanh thu thuần
|
33,130
|
36,293
|
46,930
|
52,661
|
37,696
|
Giá vốn hàng bán
|
26,996
|
29,119
|
35,491
|
41,995
|
34,277
|
Lợi nhuận gộp
|
6,134
|
7,173
|
11,439
|
10,665
|
3,419
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
55
|
641
|
106
|
7
|
Chi phí tài chính
|
6,080
|
7,239
|
6,173
|
5,416
|
5,642
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,072
|
6,375
|
6,221
|
6,367
|
4,953
|
Chi phí bán hàng
|
404
|
392
|
308
|
229
|
192
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,513
|
4,559
|
4,516
|
5,178
|
5,150
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,501
|
-6,453
|
-389
|
-993
|
-7,485
|
Thu nhập khác
|
229
|
425
|
86
|
509
|
525
|
Chi phí khác
|
0
|
171
|
0
|
681
|
1,670
|
Lợi nhuận khác
|
229
|
253
|
86
|
-172
|
-1,145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,649
|
-1,492
|
-1,471
|
-941
|
73
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,272
|
-6,200
|
-303
|
-1,165
|
-8,630
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,272
|
-6,200
|
-303
|
-1,165
|
-8,630
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
-7
|
56
|
293
|
-233
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,273
|
-6,193
|
-360
|
-1,457
|
-8,397
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|