単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 229,897 272,525 225,716 231,609 156,250
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 229,897 272,525 225,716 231,609 156,250
Giá vốn hàng bán 200,769 246,177 205,792 196,170 133,747
Lợi nhuận gộp 29,128 26,348 19,923 35,439 22,503
Doanh thu hoạt động tài chính 732 4,397 654 4,391 748
Chi phí tài chính 1,155 1,321 2,608 2,471 1,413
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,155 2,206 2,222 2,161 1,413
Chi phí bán hàng 12,488 12,359 10,929 11,724 6,995
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,186 7,628 2,630 9,788 3,372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,031 9,436 4,411 15,846 11,470
Thu nhập khác 59 65 72 82 51
Chi phí khác 383 669 144 105 40
Lợi nhuận khác -324 -604 -72 -23 11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,707 8,832 4,340 15,823 11,481
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,541 2,000 868 3,198 2,296
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,541 2,000 868 3,198 2,296
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,166 6,832 3,472 12,625 9,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,166 6,832 3,472 12,625 9,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)