Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,232,082
|
1,217,473
|
819,486
|
1,011,125
|
959,747
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,232,082
|
1,217,473
|
819,486
|
1,011,125
|
959,747
|
Giá vốn hàng bán
|
1,108,728
|
1,090,055
|
719,746
|
913,071
|
848,909
|
Lợi nhuận gộp
|
123,355
|
127,418
|
99,741
|
98,055
|
110,838
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,358
|
5,979
|
3,879
|
7,757
|
10,174
|
Chi phí tài chính
|
11,291
|
9,525
|
4,866
|
4,725
|
7,555
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,208
|
9,903
|
5,115
|
3,402
|
7,744
|
Chi phí bán hàng
|
64,339
|
64,259
|
49,680
|
49,395
|
47,500
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,315
|
15,514
|
14,172
|
14,593
|
23,232
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,767
|
44,098
|
34,902
|
37,099
|
42,725
|
Thu nhập khác
|
6,738
|
55,890
|
226
|
2,341
|
278
|
Chi phí khác
|
856
|
5,697
|
197
|
637
|
1,301
|
Lợi nhuận khác
|
5,882
|
50,194
|
29
|
1,704
|
-1,023
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,649
|
94,292
|
34,932
|
38,803
|
41,702
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,406
|
20,250
|
5,519
|
7,846
|
8,608
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,406
|
20,250
|
5,519
|
7,846
|
8,608
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,243
|
74,043
|
29,412
|
30,957
|
33,094
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,243
|
74,043
|
29,412
|
30,957
|
33,094
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|