単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321,844 282,852 187,430 160,175 98,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 22 20 0 0 0
Doanh thu thuần 321,822 282,831 187,430 160,175 98,102
Giá vốn hàng bán 283,330 271,280 185,493 146,920 88,097
Lợi nhuận gộp 38,491 11,551 1,937 13,255 10,005
Doanh thu hoạt động tài chính 9,102 4,260 22,898 6,323 4,882
Chi phí tài chính 9,987 9,326 -8,671 3,716 2,561
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,313 7,963 0 0 2,500
Chi phí bán hàng 2,053 258 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,736 24,653 13,397 17,899 13,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,817 -18,426 14,093 -2,037 -1,163
Thu nhập khác 8,618 10,855 2,282 9,489 5,024
Chi phí khác 7,659 3,731 840 7,049 751
Lợi nhuận khác 959 7,124 1,442 2,441 4,272
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -6,016 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,776 -11,302 15,535 403 3,110
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,517 197 2,623 436 1,302
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 142 966 -125 -1,804 0
Chi phí thuế TNDN 1,659 1,163 2,498 -1,368 1,302
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,117 -12,465 13,036 1,771 1,808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -502 -7,995 833 -281 -284
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,619 -4,470 12,203 2,052 2,092
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)