単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 426,256 263,106 161,754 140,756 221,842
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -155,917 -238,520 -143,348 -152,854 -150,460
3. Tiền chi trả cho người lao động -41,777 -51,631 -12,279 -8,699 -13,984
4. Tiền chi trả lãi vay -5,510 -2,587 -1,495 -2,591 -1,510
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,208 -4,073 -1,376 -824 -2,595
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 71,121 104,220 57,946 128,646 10,824
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -147,917 -107,205 -138,468 -60,657 -69,212
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 141,047 -36,691 -77,266 43,776 -5,094
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -382 0 -70
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,441 -67,664 -122,986 -113,267 -103,379
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,539 34,474 176,812 63,407 145,396
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 192 7 76
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,284 -33,190 64,017 -49,923 42,094
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,000 32,800 0 20,500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47,302 56,156 84,714 65,420 28,679
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -108,576 -49,401 -103,480 -71,091 -42,413
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 68
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -51,274 -1,398 14,034 -5,603 6,766
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 62,489 -71,280 785 -11,749 43,765
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,342 79,521 11,512 12,267 518
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 -39 -29
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,843 8,202 12,267 244 44,283