単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,776 -11,285 15,589 914 3,028
2. Điều chỉnh cho các khoản 24,500 13,145 -21,581 1,183 4,305
- Khấu hao TSCĐ 17,076 15,417 4,016 5,394 6,734
- Các khoản dự phòng 6,691 89 0 16 20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,509 17 21 -316
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,071 -10,383 -26,945 -6,687 -4,767
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,313 8,005 1,327 2,776 2,317
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,276 1,860 -5,992 2,098 7,333
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,702 44,813 -56,542 -158,445 39,362
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41,682 35,169 15,282 22,757 -58,312
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34,252 -50,962 -39,407 15,848 -24,832
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,875 10,812 -1,094 -391 -1,320
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,770 -9,591 -1,327 -2,741 -3,003
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,271 -1,781 -1,489 -839 -2,595
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -183 -17 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -53,055 30,302 -90,570 -121,714 -43,367
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,388 -3,605 -13,627 -18,717
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,194 35,072 73 4,654
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41,214 -22,909 -78,932 -57,567 -57,679
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,452 14,007 96,212 77,347 76,604
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5,882 10,000 46,220 72,161
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,983 3,975 3,835 2,222 2,527
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,973 36,027 27,583 59,250 74,896
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 32,800 82,295
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 91,913 7,609 130,881 74,203 30,071
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -70,891 -64,650 -103,983 -71,091 -42,413
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,600 -1,200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,423 -57,041 58,498 85,408 -12,343
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -68,605 9,288 -4,489 22,943 19,187
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78,843 10,222 19,512 15,022 37,966
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 1 -1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,222 19,512 15,022 37,966 57,153