I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,776
|
-11,285
|
15,589
|
914
|
3,028
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,500
|
13,145
|
-21,581
|
1,183
|
4,305
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,076
|
15,417
|
4,016
|
5,394
|
6,734
|
- Các khoản dự phòng
|
6,691
|
89
|
0
|
16
|
20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,509
|
17
|
21
|
-316
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,071
|
-10,383
|
-26,945
|
-6,687
|
-4,767
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,313
|
8,005
|
1,327
|
2,776
|
2,317
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,276
|
1,860
|
-5,992
|
2,098
|
7,333
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,702
|
44,813
|
-56,542
|
-158,445
|
39,362
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41,682
|
35,169
|
15,282
|
22,757
|
-58,312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34,252
|
-50,962
|
-39,407
|
15,848
|
-24,832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,875
|
10,812
|
-1,094
|
-391
|
-1,320
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,770
|
-9,591
|
-1,327
|
-2,741
|
-3,003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,271
|
-1,781
|
-1,489
|
-839
|
-2,595
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-183
|
-17
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53,055
|
30,302
|
-90,570
|
-121,714
|
-43,367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,388
|
|
-3,605
|
-13,627
|
-18,717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,194
|
35,072
|
73
|
4,654
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,214
|
-22,909
|
-78,932
|
-57,567
|
-57,679
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,452
|
14,007
|
96,212
|
77,347
|
76,604
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,882
|
10,000
|
46,220
|
72,161
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,983
|
3,975
|
3,835
|
2,222
|
2,527
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,973
|
36,027
|
27,583
|
59,250
|
74,896
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
32,800
|
82,295
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,913
|
7,609
|
130,881
|
74,203
|
30,071
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70,891
|
-64,650
|
-103,983
|
-71,091
|
-42,413
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,600
|
|
-1,200
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,423
|
-57,041
|
58,498
|
85,408
|
-12,343
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-68,605
|
9,288
|
-4,489
|
22,943
|
19,187
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78,843
|
10,222
|
19,512
|
15,022
|
37,966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
1
|
-1
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,222
|
19,512
|
15,022
|
37,966
|
57,153
|