単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,130,388 2,337,891 3,057,744 4,185,586 3,112,008
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,130,388 2,337,891 3,057,744 4,185,586 3,112,008
Giá vốn hàng bán 1,941,146 2,187,591 2,849,128 3,885,329 2,855,384
Lợi nhuận gộp 189,241 150,300 208,616 300,257 256,624
Doanh thu hoạt động tài chính 13,483 10,725 4,258 8,299 10,685
Chi phí tài chính 18 1 322 4,026 5,311
Trong đó: Chi phí lãi vay 17 0 321 4,024 4,853
Chi phí bán hàng 24,925 25,533 26,782 35,613 37,559
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,901 72,645 76,465 109,412 112,044
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 104,880 62,846 109,304 159,505 112,394
Thu nhập khác 2,869 16,984 77 1,554 18,065
Chi phí khác 139 14,459 1,685 1,945 1,789
Lợi nhuận khác 2,729 2,524 -1,609 -390 16,276
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 107,610 65,370 107,695 159,115 128,671
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,946 14,941 27,194 39,295 22,148
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,316 843 -1,895 -6,989 3,736
Chi phí thuế TNDN 23,262 15,784 25,300 32,307 25,884
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 84,347 49,587 82,396 126,808 102,787
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 84,347 49,587 82,396 126,808 102,787
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)