Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,130,388
|
2,337,891
|
3,057,744
|
4,185,586
|
3,112,008
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,130,388
|
2,337,891
|
3,057,744
|
4,185,586
|
3,112,008
|
Giá vốn hàng bán
|
1,941,146
|
2,187,591
|
2,849,128
|
3,885,329
|
2,855,384
|
Lợi nhuận gộp
|
189,241
|
150,300
|
208,616
|
300,257
|
256,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,483
|
10,725
|
4,258
|
8,299
|
10,685
|
Chi phí tài chính
|
18
|
1
|
322
|
4,026
|
5,311
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17
|
0
|
321
|
4,024
|
4,853
|
Chi phí bán hàng
|
24,925
|
25,533
|
26,782
|
35,613
|
37,559
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,901
|
72,645
|
76,465
|
109,412
|
112,044
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,880
|
62,846
|
109,304
|
159,505
|
112,394
|
Thu nhập khác
|
2,869
|
16,984
|
77
|
1,554
|
18,065
|
Chi phí khác
|
139
|
14,459
|
1,685
|
1,945
|
1,789
|
Lợi nhuận khác
|
2,729
|
2,524
|
-1,609
|
-390
|
16,276
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
107,610
|
65,370
|
107,695
|
159,115
|
128,671
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,946
|
14,941
|
27,194
|
39,295
|
22,148
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,316
|
843
|
-1,895
|
-6,989
|
3,736
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,262
|
15,784
|
25,300
|
32,307
|
25,884
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
84,347
|
49,587
|
82,396
|
126,808
|
102,787
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
84,347
|
49,587
|
82,396
|
126,808
|
102,787
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|