単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18,568,408 19,883,997 18,917,398 19,889,441 18,590,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,984,334 1,882,761 2,224,993 2,842,181 2,382,338
1. Tiền 742,334 631,761 779,993 1,336,181 712,258
2. Các khoản tương đương tiền 1,242,000 1,251,000 1,445,000 1,506,000 1,670,080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,239,829 2,180,463 1,853,985 1,768,453 955,362
1. Đầu tư ngắn hạn 254,034 249,546 236,606 222,491 238,695
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -60,723 -24,471 -15,254 -10,347 -954
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,316,857 12,079,383 11,279,565 11,845,187 11,233,102
1. Phải thu khách hàng 10,928,062 11,590,199 10,688,942 11,669,915 11,364,957
2. Trả trước cho người bán 695,800 895,269 1,055,395 1,031,585 935,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 323,156 331,862 248,132 322,342 200,808
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,062,206 -1,156,663 -1,195,197 -1,257,954 -1,356,073
IV. Tổng hàng tồn kho 2,529,357 3,148,106 2,928,237 2,602,819 2,924,051
1. Hàng tồn kho 2,598,371 3,216,179 2,988,670 2,663,226 2,996,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69,014 -68,073 -60,433 -60,407 -72,205
V. Tài sản ngắn hạn khác 498,032 593,284 630,617 830,800 1,095,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,756 7,324 16,234 13,421 10,514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 486,700 585,960 614,383 817,379 1,085,006
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,576 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,473,313 1,491,033 1,633,464 1,762,452 2,342,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 405,858 399,121 560,685 602,893 658,379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 405,858 399,121 548,761 560,276 644,162
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 535,570 523,315 492,106 474,510 482,765
1. Tài sản cố định hữu hình 424,758 414,957 385,765 367,980 378,254
- Nguyên giá 1,110,793 1,122,805 1,111,551 1,112,211 1,210,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,035 -707,848 -725,785 -744,231 -831,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,910 1,777 1,643 1,510 1,377
- Nguyên giá 2,663 2,663 2,663 2,663 2,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -753 -886 -1,020 -1,153 -1,286
3. Tài sản cố định vô hình 108,902 106,580 104,698 105,020 103,134
- Nguyên giá 143,308 143,308 143,756 146,603 148,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,406 -36,728 -39,058 -41,583 -45,233
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,375 50,213 60,670 68,133 329,141
- Nguyên giá 63,693 77,151 90,765 100,900 364,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,318 -26,938 -30,094 -32,767 -35,197
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 305,217 304,073 306,075 306,076 308,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,611 2,467 2,470 2,471 2,457
3. Đầu tư dài hạn khác 301,605 301,605 303,605 303,605 303,605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 159,116 181,606 180,907 191,103 352,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,018 99,084 89,651 97,075 251,345
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 66,098 82,522 91,256 94,028 101,425
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 75,376
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,041,721 21,375,030 20,550,862 21,651,893 20,932,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,805,698 13,103,319 12,212,515 13,244,461 12,413,221
I. Nợ ngắn hạn 11,304,865 12,603,037 11,712,930 12,745,683 12,387,309
1. Vay và nợ ngắn 664,571 697,323 636,003 581,932 1,478,841
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,976,135 5,195,970 4,381,296 5,770,246 5,033,156
4. Người mua trả tiền trước 2,801,319 2,934,074 2,882,228 2,471,408 2,246,668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,414 20,876 31,217 39,809 57,719
6. Phải trả người lao động 107 117 218 111 4,377
7. Chi phí phải trả 2,389,967 2,022,731 3,069,106 2,752,021 2,387,802
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,165,523 1,434,928 405,957 870,109 932,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 222,659 214,574 226,016 179,426 165,470
II. Nợ dài hạn 500,833 500,282 499,585 498,778 25,912
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 200 200 220 220
4. Vay và nợ dài hạn 498,421 497,729 497,037 496,345 22,639
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,412 2,353 2,348 2,213 3,054
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,236,023 8,271,711 8,338,347 8,407,432 8,519,707
I. Vốn chủ sở hữu 8,236,023 8,271,711 8,338,347 8,407,432 8,519,707
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 788,308 788,308 1,036,333 1,036,333 1,036,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,019,470 2,958,324 2,958,324 2,958,324 2,879,708
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -597,635 -530,941 -530,941 -530,941 -445,191
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 245
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,667,193 4,667,193 4,419,169 4,419,169 4,419,169
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,179 388,315 454,945 524,027 628,922
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,840 76,012 75,154 75,117 75,117
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 507 511 517 521 522
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,041,721 21,375,030 20,550,862 21,651,893 20,932,928