TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18,568,408
|
19,883,997
|
18,917,398
|
19,889,441
|
18,590,373
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,984,334
|
1,882,761
|
2,224,993
|
2,842,181
|
2,382,338
|
1. Tiền
|
742,334
|
631,761
|
779,993
|
1,336,181
|
712,258
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,242,000
|
1,251,000
|
1,445,000
|
1,506,000
|
1,670,080
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,239,829
|
2,180,463
|
1,853,985
|
1,768,453
|
955,362
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
254,034
|
249,546
|
236,606
|
222,491
|
238,695
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-60,723
|
-24,471
|
-15,254
|
-10,347
|
-954
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,316,857
|
12,079,383
|
11,279,565
|
11,845,187
|
11,233,102
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,928,062
|
11,590,199
|
10,688,942
|
11,669,915
|
11,364,957
|
2. Trả trước cho người bán
|
695,800
|
895,269
|
1,055,395
|
1,031,585
|
935,482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
323,156
|
331,862
|
248,132
|
322,342
|
200,808
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,062,206
|
-1,156,663
|
-1,195,197
|
-1,257,954
|
-1,356,073
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,529,357
|
3,148,106
|
2,928,237
|
2,602,819
|
2,924,051
|
1. Hàng tồn kho
|
2,598,371
|
3,216,179
|
2,988,670
|
2,663,226
|
2,996,256
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-69,014
|
-68,073
|
-60,433
|
-60,407
|
-72,205
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
498,032
|
593,284
|
630,617
|
830,800
|
1,095,520
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,756
|
7,324
|
16,234
|
13,421
|
10,514
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
486,700
|
585,960
|
614,383
|
817,379
|
1,085,006
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,576
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,473,313
|
1,491,033
|
1,633,464
|
1,762,452
|
2,342,555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
405,858
|
399,121
|
560,685
|
602,893
|
658,379
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
405,858
|
399,121
|
548,761
|
560,276
|
644,162
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
535,570
|
523,315
|
492,106
|
474,510
|
482,765
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
424,758
|
414,957
|
385,765
|
367,980
|
378,254
|
- Nguyên giá
|
1,110,793
|
1,122,805
|
1,111,551
|
1,112,211
|
1,210,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686,035
|
-707,848
|
-725,785
|
-744,231
|
-831,767
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,910
|
1,777
|
1,643
|
1,510
|
1,377
|
- Nguyên giá
|
2,663
|
2,663
|
2,663
|
2,663
|
2,663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-753
|
-886
|
-1,020
|
-1,153
|
-1,286
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
108,902
|
106,580
|
104,698
|
105,020
|
103,134
|
- Nguyên giá
|
143,308
|
143,308
|
143,756
|
146,603
|
148,366
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,406
|
-36,728
|
-39,058
|
-41,583
|
-45,233
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37,375
|
50,213
|
60,670
|
68,133
|
329,141
|
- Nguyên giá
|
63,693
|
77,151
|
90,765
|
100,900
|
364,338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,318
|
-26,938
|
-30,094
|
-32,767
|
-35,197
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
305,217
|
304,073
|
306,075
|
306,076
|
308,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,611
|
2,467
|
2,470
|
2,471
|
2,457
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
301,605
|
301,605
|
303,605
|
303,605
|
303,605
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159,116
|
181,606
|
180,907
|
191,103
|
352,770
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93,018
|
99,084
|
89,651
|
97,075
|
251,345
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
66,098
|
82,522
|
91,256
|
94,028
|
101,425
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75,376
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,041,721
|
21,375,030
|
20,550,862
|
21,651,893
|
20,932,928
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,805,698
|
13,103,319
|
12,212,515
|
13,244,461
|
12,413,221
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,304,865
|
12,603,037
|
11,712,930
|
12,745,683
|
12,387,309
|
1. Vay và nợ ngắn
|
664,571
|
697,323
|
636,003
|
581,932
|
1,478,841
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,976,135
|
5,195,970
|
4,381,296
|
5,770,246
|
5,033,156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,801,319
|
2,934,074
|
2,882,228
|
2,471,408
|
2,246,668
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,414
|
20,876
|
31,217
|
39,809
|
57,719
|
6. Phải trả người lao động
|
107
|
117
|
218
|
111
|
4,377
|
7. Chi phí phải trả
|
2,389,967
|
2,022,731
|
3,069,106
|
2,752,021
|
2,387,802
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,165,523
|
1,434,928
|
405,957
|
870,109
|
932,907
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
222,659
|
214,574
|
226,016
|
179,426
|
165,470
|
II. Nợ dài hạn
|
500,833
|
500,282
|
499,585
|
498,778
|
25,912
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
200
|
200
|
220
|
220
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
498,421
|
497,729
|
497,037
|
496,345
|
22,639
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,412
|
2,353
|
2,348
|
2,213
|
3,054
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,236,023
|
8,271,711
|
8,338,347
|
8,407,432
|
8,519,707
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,236,023
|
8,271,711
|
8,338,347
|
8,407,432
|
8,519,707
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
788,308
|
788,308
|
1,036,333
|
1,036,333
|
1,036,333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,019,470
|
2,958,324
|
2,958,324
|
2,958,324
|
2,879,708
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-597,635
|
-530,941
|
-530,941
|
-530,941
|
-445,191
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
245
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,667,193
|
4,667,193
|
4,419,169
|
4,419,169
|
4,419,169
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
358,179
|
388,315
|
454,945
|
524,027
|
628,922
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76,840
|
76,012
|
75,154
|
75,117
|
75,117
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
507
|
511
|
517
|
521
|
522
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,041,721
|
21,375,030
|
20,550,862
|
21,651,893
|
20,932,928
|