Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,129,647
|
3,620,619
|
4,123,956
|
5,659,931
|
4,665,852
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,729
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
3,129,647
|
3,618,891
|
4,123,956
|
5,659,931
|
4,665,852
|
Giá vốn hàng bán
|
3,074,048
|
3,517,861
|
4,023,751
|
5,490,742
|
4,445,080
|
Lợi nhuận gộp
|
55,600
|
101,029
|
100,205
|
169,189
|
220,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
84,526
|
94,585
|
101,490
|
67,237
|
41,635
|
Chi phí tài chính
|
31,801
|
35,410
|
32,498
|
30,685
|
11,371
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,801
|
25,383
|
24,163
|
21,791
|
20,557
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
36
|
0
|
5
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,416
|
120,408
|
83,007
|
122,354
|
180,673
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,105
|
38,616
|
86,192
|
83,384
|
70,350
|
Thu nhập khác
|
599
|
1,767
|
402
|
7,240
|
68,782
|
Chi phí khác
|
1,353
|
965
|
394
|
1,278
|
2,932
|
Lợi nhuận khác
|
-754
|
801
|
8
|
5,962
|
65,850
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,804
|
-1,144
|
2
|
1
|
-13
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,351
|
39,417
|
86,200
|
89,346
|
136,199
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,112
|
25,666
|
28,298
|
23,032
|
35,286
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,178
|
-16,424
|
-8,734
|
-2,771
|
-3,983
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,290
|
9,241
|
19,564
|
20,260
|
31,303
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,061
|
30,176
|
66,636
|
69,085
|
104,897
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-30
|
3
|
6
|
4
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,091
|
30,173
|
66,630
|
69,082
|
104,895
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|