単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,129,647 3,620,619 4,123,956 5,659,931 4,665,852
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,729 0 0
Doanh thu thuần 3,129,647 3,618,891 4,123,956 5,659,931 4,665,852
Giá vốn hàng bán 3,074,048 3,517,861 4,023,751 5,490,742 4,445,080
Lợi nhuận gộp 55,600 101,029 100,205 169,189 220,772
Doanh thu hoạt động tài chính 84,526 94,585 101,490 67,237 41,635
Chi phí tài chính 31,801 35,410 32,498 30,685 11,371
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,801 25,383 24,163 21,791 20,557
Chi phí bán hàng 0 36 0 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,416 120,408 83,007 122,354 180,673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,105 38,616 86,192 83,384 70,350
Thu nhập khác 599 1,767 402 7,240 68,782
Chi phí khác 1,353 965 394 1,278 2,932
Lợi nhuận khác -754 801 8 5,962 65,850
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,804 -1,144 2 1 -13
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,351 39,417 86,200 89,346 136,199
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,112 25,666 28,298 23,032 35,286
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,178 -16,424 -8,734 -2,771 -3,983
Chi phí thuế TNDN 7,290 9,241 19,564 20,260 31,303
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,061 30,176 66,636 69,085 104,897
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -30 3 6 4 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,091 30,173 66,630 69,082 104,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)