I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,351
|
39,372
|
86,200
|
89,346
|
136,199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-20,787
|
13,155
|
-6,392
|
5,275
|
48,423
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,666
|
24,887
|
24,352
|
23,776
|
-35,028
|
- Các khoản dự phòng
|
6,864
|
54,244
|
37,280
|
25,770
|
94,244
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
47
|
-104
|
-386
|
-235
|
324
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-78,165
|
-91,255
|
-91,800
|
-65,827
|
-31,673
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,801
|
25,383
|
24,163
|
21,791
|
20,557
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,564
|
52,527
|
79,808
|
94,621
|
184,622
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41,066
|
-944,502
|
785,062
|
-1,356,998
|
53,863
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
310,202
|
-617,808
|
227,509
|
325,444
|
-149,527
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,006,371
|
1,221,918
|
-836,658
|
1,273,863
|
-1,011,936
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,779
|
-8,633
|
2,741
|
-4,611
|
-213,377
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-5,103
|
4,488
|
12,940
|
14,115
|
-16,204
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37,870
|
-14,093
|
-35,166
|
-9,759
|
-27,139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,773
|
-1,167
|
-17,570
|
-17,854
|
-33,314
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-656
|
-886
|
-1,132
|
-217
|
-143
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,239,449
|
-308,157
|
217,534
|
318,604
|
-1,213,155
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,539
|
-15,719
|
-162,091
|
-212,860
|
-108,495
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
168
|
0
|
364
|
0
|
4,864
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-890,899
|
-877,839
|
-1,047,882
|
-669,929
|
-849,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
434,549
|
982,298
|
1,295,136
|
1,118,553
|
1,732,745
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,000
|
-11,515
|
-248,196
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
64,845
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
75,864
|
80,755
|
103,689
|
65,681
|
77,817
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-404,857
|
169,495
|
187,217
|
354,775
|
609,735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5,548
|
0
|
0
|
7,133
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
394,796
|
422,308
|
463,049
|
712,816
|
1,524,534
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309,516
|
-390,771
|
-525,584
|
-768,102
|
-1,388,109
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-907
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
85,279
|
37,085
|
-62,535
|
-56,193
|
143,559
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
919,871
|
-101,577
|
342,216
|
617,185
|
-459,861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,064,440
|
1,984,334
|
1,882,761
|
2,224,993
|
2,842,181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
23
|
5
|
16
|
3
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,984,334
|
1,882,761
|
2,224,993
|
2,842,181
|
2,382,338
|