単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29,351 39,372 86,200 89,346 136,199
2. Điều chỉnh cho các khoản -20,787 13,155 -6,392 5,275 48,423
- Khấu hao TSCĐ 25,666 24,887 24,352 23,776 -35,028
- Các khoản dự phòng 6,864 54,244 37,280 25,770 94,244
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 47 -104 -386 -235 324
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -78,165 -91,255 -91,800 -65,827 -31,673
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 24,801 25,383 24,163 21,791 20,557
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,564 52,527 79,808 94,621 184,622
- Tăng, giảm các khoản phải thu -41,066 -944,502 785,062 -1,356,998 53,863
- Tăng, giảm hàng tồn kho 310,202 -617,808 227,509 325,444 -149,527
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,006,371 1,221,918 -836,658 1,273,863 -1,011,936
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,779 -8,633 2,741 -4,611 -213,377
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -5,103 4,488 12,940 14,115 -16,204
- Tiền lãi vay phải trả -37,870 -14,093 -35,166 -9,759 -27,139
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,773 -1,167 -17,570 -17,854 -33,314
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -656 -886 -1,132 -217 -143
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,239,449 -308,157 217,534 318,604 -1,213,155
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,539 -15,719 -162,091 -212,860 -108,495
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 168 0 364 0 4,864
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -890,899 -877,839 -1,047,882 -669,929 -849,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 434,549 982,298 1,295,136 1,118,553 1,732,745
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2,000 -11,515 -248,196
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 64,845
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 75,864 80,755 103,689 65,681 77,817
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -404,857 169,495 187,217 354,775 609,735
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 5,548 0 0 7,133
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 394,796 422,308 463,049 712,816 1,524,534
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -309,516 -390,771 -525,584 -768,102 -1,388,109
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -907
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 85,279 37,085 -62,535 -56,193 143,559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 919,871 -101,577 342,216 617,185 -459,861
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,064,440 1,984,334 1,882,761 2,224,993 2,842,181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 23 5 16 3 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,984,334 1,882,761 2,224,993 2,842,181 2,382,338