単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,395,443 1,451,227 1,422,666 1,403,124 1,513,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,957 12,958 26,596 23,517 17,749
1. Tiền 21,957 12,958 26,596 23,517 17,749
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 234,495 216,395 194,149 204,149 204,149
1. Đầu tư ngắn hạn 94,795 94,795 94,795 94,795 94,795
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 785,988 834,460 801,102 773,475 848,289
1. Phải thu khách hàng 236,941 217,177 209,705 293,213 332,069
2. Trả trước cho người bán 137,793 181,172 179,950 67,231 98,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 468,342 463,168 438,016 439,696 443,984
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,088 -27,057 -26,570 -26,665 -26,427
IV. Tổng hàng tồn kho 322,733 354,817 366,641 365,031 401,891
1. Hàng tồn kho 326,198 359,326 373,018 372,582 409,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,465 -4,509 -6,377 -7,551 -8,028
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,270 32,597 34,178 36,951 41,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,331 3,064 3,525 2,522 2,789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,968 29,206 30,187 34,107 37,400
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 971 327 466 323 1,574
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 681,777 687,554 692,981 874,336 900,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,455 3,502 3,502 3,502 4,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,455 3,502 3,502 3,502 4,102
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 457,656 456,983 450,275 440,905 432,336
1. Tài sản cố định hữu hình 417,143 413,294 407,627 399,507 392,188
- Nguyên giá 877,897 881,159 883,891 884,156 885,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,753 -467,866 -476,265 -484,649 -492,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,571 20,367 19,225 18,082 16,940
- Nguyên giá 20,969 22,877 22,877 22,877 22,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,398 -2,510 -3,652 -4,794 -5,937
3. Tài sản cố định vô hình 20,942 23,323 23,424 23,316 23,208
- Nguyên giá 22,373 24,816 25,022 25,022 25,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,431 -1,493 -1,598 -1,706 -1,814
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,866 8,696 9,954 13,150 12,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,078 5,542 6,866 8,269 8,504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,788 3,154 3,088 4,881 3,882
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,077,221 2,138,781 2,115,647 2,277,460 2,413,974
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 670,887 717,625 693,793 826,659 933,696
I. Nợ ngắn hạn 483,386 526,111 517,864 618,066 679,241
1. Vay và nợ ngắn 324,160 353,022 343,504 422,137 453,970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,363 53,480 54,629 66,129 124,024
4. Người mua trả tiền trước 1,497 3,947 4,096 4,589 4,644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,524 7,152 6,909 15,845 5,344
6. Phải trả người lao động 12,259 12,642 15,099 17,191 12,723
7. Chi phí phải trả 25,187 13,160 13,344 22,832 17,418
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,535 77,456 75,263 64,463 58,602
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 187,502 191,514 175,929 208,593 254,455
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 187,502 191,514 175,929 208,593 254,455
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,406,334 1,421,156 1,421,854 1,450,801 1,480,278
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,334 1,421,156 1,421,854 1,450,801 1,480,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 730,410 730,410 730,410 730,410 730,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 220,359 220,359 220,359 220,359 220,359
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437,432 452,142 452,717 481,569 510,902
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 20 20 20 20 20
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,859 5,252 5,019 4,880 2,516
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18,112 18,225 18,347 18,442 18,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,077,221 2,138,781 2,115,647 2,277,460 2,413,974