TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,395,443
|
1,451,227
|
1,422,666
|
1,403,124
|
1,513,841
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,957
|
12,958
|
26,596
|
23,517
|
17,749
|
1. Tiền
|
21,957
|
12,958
|
26,596
|
23,517
|
17,749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
234,495
|
216,395
|
194,149
|
204,149
|
204,149
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
94,795
|
94,795
|
94,795
|
94,795
|
94,795
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
785,988
|
834,460
|
801,102
|
773,475
|
848,289
|
1. Phải thu khách hàng
|
236,941
|
217,177
|
209,705
|
293,213
|
332,069
|
2. Trả trước cho người bán
|
137,793
|
181,172
|
179,950
|
67,231
|
98,663
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
468,342
|
463,168
|
438,016
|
439,696
|
443,984
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57,088
|
-27,057
|
-26,570
|
-26,665
|
-26,427
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
322,733
|
354,817
|
366,641
|
365,031
|
401,891
|
1. Hàng tồn kho
|
326,198
|
359,326
|
373,018
|
372,582
|
409,920
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,465
|
-4,509
|
-6,377
|
-7,551
|
-8,028
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,270
|
32,597
|
34,178
|
36,951
|
41,764
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,331
|
3,064
|
3,525
|
2,522
|
2,789
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,968
|
29,206
|
30,187
|
34,107
|
37,400
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
971
|
327
|
466
|
323
|
1,574
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
681,777
|
687,554
|
692,981
|
874,336
|
900,132
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,455
|
3,502
|
3,502
|
3,502
|
4,102
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,455
|
3,502
|
3,502
|
3,502
|
4,102
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
457,656
|
456,983
|
450,275
|
440,905
|
432,336
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
417,143
|
413,294
|
407,627
|
399,507
|
392,188
|
- Nguyên giá
|
877,897
|
881,159
|
883,891
|
884,156
|
885,181
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-460,753
|
-467,866
|
-476,265
|
-484,649
|
-492,992
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19,571
|
20,367
|
19,225
|
18,082
|
16,940
|
- Nguyên giá
|
20,969
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
22,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,398
|
-2,510
|
-3,652
|
-4,794
|
-5,937
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,942
|
23,323
|
23,424
|
23,316
|
23,208
|
- Nguyên giá
|
22,373
|
24,816
|
25,022
|
25,022
|
25,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,431
|
-1,493
|
-1,598
|
-1,706
|
-1,814
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,866
|
8,696
|
9,954
|
13,150
|
12,386
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,078
|
5,542
|
6,866
|
8,269
|
8,504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,788
|
3,154
|
3,088
|
4,881
|
3,882
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,077,221
|
2,138,781
|
2,115,647
|
2,277,460
|
2,413,974
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
670,887
|
717,625
|
693,793
|
826,659
|
933,696
|
I. Nợ ngắn hạn
|
483,386
|
526,111
|
517,864
|
618,066
|
679,241
|
1. Vay và nợ ngắn
|
324,160
|
353,022
|
343,504
|
422,137
|
453,970
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,363
|
53,480
|
54,629
|
66,129
|
124,024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,497
|
3,947
|
4,096
|
4,589
|
4,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,524
|
7,152
|
6,909
|
15,845
|
5,344
|
6. Phải trả người lao động
|
12,259
|
12,642
|
15,099
|
17,191
|
12,723
|
7. Chi phí phải trả
|
25,187
|
13,160
|
13,344
|
22,832
|
17,418
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,535
|
77,456
|
75,263
|
64,463
|
58,602
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
187,502
|
191,514
|
175,929
|
208,593
|
254,455
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
187,502
|
191,514
|
175,929
|
208,593
|
254,455
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,406,334
|
1,421,156
|
1,421,854
|
1,450,801
|
1,480,278
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,406,334
|
1,421,156
|
1,421,854
|
1,450,801
|
1,480,278
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
730,410
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
220,359
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
437,432
|
452,142
|
452,717
|
481,569
|
510,902
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,859
|
5,252
|
5,019
|
4,880
|
2,516
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
18,112
|
18,225
|
18,347
|
18,442
|
18,587
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,077,221
|
2,138,781
|
2,115,647
|
2,277,460
|
2,413,974
|