I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150,613
|
176,792
|
162,817
|
158,880
|
150,928
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-99,680
|
-129,088
|
-103,478
|
32
|
-77,257
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,744
|
-13,233
|
-11,966
|
-12,557
|
-18,768
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,094
|
-5,776
|
-5,527
|
-4,492
|
-3,404
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-13,020
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
844
|
3,088
|
689
|
1,412
|
592
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,307
|
-53,645
|
-28,582
|
-22,325
|
-22,596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,632
|
-21,861
|
13,953
|
107,931
|
29,495
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,604
|
-462
|
385
|
-1,150
|
-698
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,604
|
-462
|
385
|
-1,150
|
-698
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,087
|
158,390
|
112,000
|
54,706
|
96,881
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,946
|
-141,408
|
-113,485
|
-163,274
|
-140,573
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,860
|
16,982
|
-1,484
|
-108,568
|
-43,692
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,832
|
-5,341
|
12,854
|
-1,788
|
-14,895
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,470
|
12,638
|
7,297
|
20,151
|
18,363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,638
|
7,297
|
20,151
|
18,363
|
3,468
|