TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,287,554
|
2,862,004
|
6,255,496
|
5,782,350
|
6,802,459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131,057
|
878,056
|
1,494,332
|
827,784
|
1,450,369
|
1. Tiền
|
131,057
|
192,147
|
250,994
|
281,583
|
186,909
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
685,910
|
1,243,338
|
546,201
|
1,263,460
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
584,638
|
1,131,244
|
1,785,999
|
1,578,781
|
2,167,315
|
1. Phải thu khách hàng
|
550,958
|
1,100,012
|
1,678,543
|
1,495,984
|
1,981,650
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,334
|
28,835
|
82,507
|
37,475
|
92,225
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,345
|
46,709
|
63,069
|
64,906
|
95,491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43,350
|
-44,312
|
-44,521
|
-43,304
|
-43,580
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,453,646
|
827,371
|
2,888,111
|
3,254,339
|
3,016,489
|
1. Hàng tồn kho
|
1,468,895
|
843,424
|
2,909,836
|
3,444,697
|
3,143,485
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,249
|
-16,053
|
-21,724
|
-190,358
|
-126,996
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118,213
|
25,333
|
87,054
|
121,447
|
168,288
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,809
|
6,828
|
9,447
|
27,077
|
15,516
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
115,262
|
18,505
|
77,606
|
93,499
|
151,287
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
141
|
0
|
0
|
872
|
1,484
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117,501
|
206,743
|
289,326
|
573,071
|
656,574
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,244
|
8,828
|
17,641
|
22,405
|
14,863
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,959
|
8,828
|
17,641
|
22,405
|
14,863
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,415
|
88,271
|
94,484
|
95,634
|
131,009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,912
|
27,277
|
34,103
|
32,283
|
38,259
|
- Nguyên giá
|
47,715
|
54,543
|
62,328
|
70,980
|
83,996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,804
|
-27,266
|
-28,224
|
-38,697
|
-45,737
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61,504
|
60,994
|
60,381
|
63,351
|
92,751
|
- Nguyên giá
|
64,333
|
64,411
|
64,411
|
69,168
|
105,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,829
|
-3,417
|
-4,030
|
-5,817
|
-13,222
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,126
|
59,904
|
65,270
|
70,627
|
18,833
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,518
|
59,297
|
64,592
|
62,084
|
18,833
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
608
|
608
|
678
|
8,544
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,402
|
46,000
|
108,450
|
107,350
|
124,398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,788
|
4,684
|
5,138
|
8,959
|
20,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,614
|
33,913
|
94,011
|
89,142
|
72,645
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
7,404
|
9,300
|
9,248
|
31,313
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,315
|
3,739
|
3,164
|
277,055
|
352,561
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,405,055
|
3,068,747
|
6,544,823
|
6,355,421
|
7,459,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,480,207
|
1,910,161
|
4,763,538
|
3,932,139
|
4,832,183
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,475,740
|
1,905,552
|
4,753,295
|
3,882,267
|
4,816,000
|
1. Vay và nợ ngắn
|
620,252
|
629,601
|
1,117,228
|
1,914,826
|
2,321,492
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
700,330
|
941,370
|
2,844,456
|
1,210,401
|
1,529,744
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,379
|
66,763
|
72,175
|
95,943
|
138,521
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,816
|
30,392
|
71,114
|
38,652
|
31,257
|
6. Phải trả người lao động
|
17,120
|
17,983
|
26,738
|
28,121
|
30,924
|
7. Chi phí phải trả
|
100,168
|
204,070
|
604,946
|
306,511
|
236,902
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,676
|
15,356
|
16,590
|
287,565
|
527,159
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,466
|
4,609
|
10,243
|
49,872
|
16,182
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,466
|
4,609
|
6,059
|
5,859
|
7,769
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
41,100
|
5,500
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
4,184
|
2,914
|
2,914
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
924,848
|
1,158,586
|
1,781,285
|
2,423,282
|
2,626,850
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
924,848
|
1,158,586
|
1,781,285
|
2,423,282
|
2,626,850
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419,517
|
431,517
|
885,520
|
1,632,299
|
1,672,244
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
61,234
|
61,234
|
61,234
|
61,234
|
61,234
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,273
|
-6,273
|
-6,273
|
-6,303
|
-6,440
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
446,440
|
670,149
|
838,318
|
706,725
|
866,944
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,530
|
1,559
|
2,085
|
28,927
|
32,468
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,405,055
|
3,068,747
|
6,544,823
|
6,355,421
|
7,459,033
|