単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 540,731 623,536 506,313 514,756 479,661
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 540,731 623,536 506,313 514,756 479,661
Giá vốn hàng bán 441,893 531,438 414,843 431,482 409,649
Lợi nhuận gộp 98,837 92,098 91,470 83,275 70,011
Doanh thu hoạt động tài chính 4,303 4,551 2,977 3,413 9,688
Chi phí tài chính 20,021 17,508 11,916 12,188 9,376
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,292 4,035 3,372 2,763 2,826
Chi phí bán hàng 32,614 32,416 30,048 31,427 32,992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,347 5,129 7,708 15,180 7,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,157 41,596 44,775 27,893 29,565
Thu nhập khác 374 0 96 0 29,284
Chi phí khác 0 327 15 25 0
Lợi nhuận khác 374 -327 81 -25 29,284
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,532 41,269 44,856 27,867 58,849
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,854 12,521 8,988 6,852 6,085
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -3,879 -1,293 5,172
Chi phí thuế TNDN 7,854 8,642 8,988 5,559 11,258
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,678 32,627 35,868 22,308 47,592
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,678 32,627 35,868 22,308 47,592
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)