Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
540,731
|
623,536
|
506,313
|
514,756
|
479,661
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
540,731
|
623,536
|
506,313
|
514,756
|
479,661
|
Giá vốn hàng bán
|
441,893
|
531,438
|
414,843
|
431,482
|
409,649
|
Lợi nhuận gộp
|
98,837
|
92,098
|
91,470
|
83,275
|
70,011
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,303
|
4,551
|
2,977
|
3,413
|
9,688
|
Chi phí tài chính
|
20,021
|
17,508
|
11,916
|
12,188
|
9,376
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,292
|
4,035
|
3,372
|
2,763
|
2,826
|
Chi phí bán hàng
|
32,614
|
32,416
|
30,048
|
31,427
|
32,992
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,347
|
5,129
|
7,708
|
15,180
|
7,767
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,157
|
41,596
|
44,775
|
27,893
|
29,565
|
Thu nhập khác
|
374
|
0
|
96
|
0
|
29,284
|
Chi phí khác
|
0
|
327
|
15
|
25
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
374
|
-327
|
81
|
-25
|
29,284
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,532
|
41,269
|
44,856
|
27,867
|
58,849
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,854
|
12,521
|
8,988
|
6,852
|
6,085
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-3,879
|
|
-1,293
|
5,172
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,854
|
8,642
|
8,988
|
5,559
|
11,258
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,678
|
32,627
|
35,868
|
22,308
|
47,592
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,678
|
32,627
|
35,868
|
22,308
|
47,592
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|