TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,971
|
12,105
|
10,917
|
8,759
|
10,870
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
531
|
1,755
|
1,954
|
1,341
|
2,319
|
1. Tiền
|
531
|
755
|
954
|
841
|
1,819
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,000
|
1,000
|
500
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,496
|
1,930
|
1,238
|
1,191
|
2,304
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,823
|
3,225
|
2,447
|
2,464
|
3,586
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
53
|
139
|
92
|
61
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
92
|
71
|
70
|
53
|
76
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,418
|
-1,418
|
-1,418
|
-1,418
|
-1,418
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,233
|
7,118
|
6,617
|
5,411
|
5,173
|
1. Hàng tồn kho
|
8,233
|
7,118
|
6,617
|
5,411
|
5,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,711
|
1,303
|
1,108
|
815
|
1,074
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,710
|
1,302
|
1,107
|
815
|
1,074
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71,923
|
71,046
|
70,120
|
66,065
|
65,401
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,806
|
40,263
|
39,671
|
39,083
|
38,644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40,806
|
40,263
|
39,671
|
39,083
|
38,644
|
- Nguyên giá
|
73,326
|
73,381
|
73,381
|
73,381
|
70,845
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,520
|
-33,118
|
-33,710
|
-34,299
|
-32,202
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,117
|
30,783
|
30,449
|
26,982
|
26,758
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,117
|
30,783
|
30,449
|
26,982
|
26,758
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84,894
|
83,151
|
81,037
|
74,823
|
76,271
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,289
|
51,638
|
50,871
|
48,372
|
50,773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,789
|
17,275
|
17,134
|
15,262
|
18,716
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,995
|
11,065
|
11,125
|
10,356
|
11,550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,048
|
3,763
|
3,534
|
2,462
|
4,205
|
4. Người mua trả tiền trước
|
967
|
899
|
1,047
|
983
|
1,044
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5
|
8
|
5
|
8
|
399
|
6. Phải trả người lao động
|
665
|
501
|
409
|
423
|
529
|
7. Chi phí phải trả
|
264
|
188
|
166
|
180
|
143
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
845
|
851
|
848
|
850
|
845
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,500
|
34,363
|
33,737
|
33,110
|
32,057
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
34,500
|
34,363
|
33,737
|
33,110
|
32,057
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
32,605
|
32,513
|
30,167
|
26,451
|
25,498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
32,605
|
32,513
|
30,167
|
26,451
|
25,498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,373
|
23,373
|
22,373
|
22,373
|
22,373
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
1,625
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,383
|
26,383
|
26,383
|
26,383
|
26,383
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,777
|
-18,868
|
-20,215
|
-23,930
|
-24,883
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84,894
|
84,151
|
81,037
|
74,823
|
76,271
|