I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,776
|
11,207
|
8,504
|
7,794
|
7,048
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,907
|
-7,023
|
-3,860
|
-4,198
|
-3,588
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,104
|
-1,697
|
-3,027
|
-1,814
|
-1,710
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-557
|
-935
|
-753
|
-730
|
-659
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
132
|
90
|
31
|
83
|
15
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-421
|
-1,298
|
731
|
-324
|
-190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,082
|
345
|
1,626
|
810
|
916
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,544
|
-61
|
-61
|
-31
|
-167
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
810
|
|
-810
|
|
85
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
5
|
10
|
4
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-733
|
-55
|
-861
|
-27
|
-80
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,306
|
3,060
|
1,560
|
2,290
|
2,413
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,126
|
-2,126
|
-2,126
|
-3,686
|
-2,272
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
180
|
934
|
-566
|
-1,396
|
142
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,635
|
1,224
|
199
|
-613
|
977
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,166
|
531
|
1,755
|
1,954
|
1,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
531
|
1,755
|
1,954
|
1,341
|
2,319
|