Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,565
|
9,861
|
6,388
|
7,395
|
7,651
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
121
|
106
|
87
|
136
|
Doanh thu thuần
|
6,492
|
9,740
|
6,282
|
7,309
|
7,515
|
Giá vốn hàng bán
|
4,379
|
6,879
|
4,564
|
6,437
|
5,836
|
Lợi nhuận gộp
|
2,113
|
2,861
|
1,718
|
871
|
1,679
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
7
|
10
|
5
|
3
|
Chi phí tài chính
|
779
|
954
|
855
|
809
|
761
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
714
|
787
|
744
|
730
|
659
|
Chi phí bán hàng
|
1,937
|
2,052
|
1,347
|
2,827
|
1,191
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,316
|
952
|
872
|
955
|
761
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,917
|
-1,090
|
-1,346
|
-3,716
|
-1,031
|
Thu nhập khác
|
736
|
0
|
0
|
0
|
79
|
Chi phí khác
|
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
736
|
-1
|
-1
|
0
|
78
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,180
|
-1,092
|
-1,346
|
-3,716
|
-953
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,180
|
-1,092
|
-1,346
|
-3,716
|
-953
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,180
|
-1,092
|
-1,346
|
-3,716
|
-953
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|