単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,565 9,861 6,388 7,395 7,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 121 106 87 136
Doanh thu thuần 6,492 9,740 6,282 7,309 7,515
Giá vốn hàng bán 4,379 6,879 4,564 6,437 5,836
Lợi nhuận gộp 2,113 2,861 1,718 871 1,679
Doanh thu hoạt động tài chính 1 7 10 5 3
Chi phí tài chính 779 954 855 809 761
Trong đó: Chi phí lãi vay 714 787 744 730 659
Chi phí bán hàng 1,937 2,052 1,347 2,827 1,191
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,316 952 872 955 761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,917 -1,090 -1,346 -3,716 -1,031
Thu nhập khác 736 0 0 0 79
Chi phí khác 1 1 0 0
Lợi nhuận khác 736 -1 -1 0 78
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,180 -1,092 -1,346 -3,716 -953
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,180 -1,092 -1,346 -3,716 -953
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,180 -1,092 -1,346 -3,716 -953
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)