I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,237
|
55,222
|
94,825
|
24,914
|
83,090
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,043
|
16,533
|
47,137
|
4,911
|
42,040
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,588
|
23,343
|
41,667
|
11,522
|
40,089
|
- Các khoản dự phòng
|
1,743
|
3,471
|
11,777
|
1,155
|
9,290
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,659
|
-11,110
|
-7,535
|
-9,124
|
-8,723
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
371
|
829
|
1,228
|
1,358
|
1,384
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,280
|
71,755
|
141,961
|
29,825
|
125,130
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,911
|
10,710
|
-32,487
|
-6,118
|
-47,599
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,606
|
12,196
|
16,909
|
-18,841
|
10,069
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,816
|
-98,004
|
22,084
|
-80,831
|
-50,936
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
44
|
-436
|
2,234
|
1,411
|
241
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-371
|
-829
|
-1,228
|
-1,358
|
-1,384
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
610
|
-30,624
|
-46,263
|
-101
|
-297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
10,352
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-550
|
-9
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,770
|
-24,881
|
102,660
|
-76,022
|
35,224
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,904
|
-23,328
|
-10,079
|
-9,648
|
-14,724
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
159
|
55
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-44,550
|
-407,271
|
-171,200
|
-453,562
|
-240,160
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,673
|
411,028
|
190,813
|
423,547
|
218,639
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,501
|
11,056
|
7,535
|
9,124
|
8,723
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,878
|
-8,461
|
17,069
|
-30,540
|
-27,522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
52,245
|
3,660
|
-1,142
|
21,865
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,304
|
-10,232
|
-604
|
604
|
-3,124
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,304
|
42,013
|
3,056
|
-538
|
18,741
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-56,195
|
8,672
|
122,785
|
-107,099
|
26,443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102,282
|
46,087
|
62,320
|
185,105
|
78,006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,087
|
54,758
|
185,105
|
78,006
|
104,448
|