単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 458,147 133,875 82,243 112,242 201,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 458,147 133,875 82,243 112,242 201,648
Giá vốn hàng bán 203,441 83,284 57,479 60,018 104,788
Lợi nhuận gộp 254,705 50,591 24,764 52,224 96,860
Doanh thu hoạt động tài chính 741 6,004 8,501 11,056 7,535
Chi phí tài chính 1,047 2 371 829 1,228
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,047 2 371 829 1,228
Chi phí bán hàng 169 198 198 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,569 3,080 2,587 6,071 8,297
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 247,662 53,314 30,108 56,380 94,870
Thu nhập khác 200 305 129 55 0
Chi phí khác 24 148 0 1,213 45
Lợi nhuận khác 176 156 129 -1,158 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 247,838 53,470 30,237 55,222 94,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,726 11,761 6,126 11,257 19,096
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -174
Chi phí thuế TNDN 49,726 11,761 6,126 11,257 18,922
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 198,111 41,709 24,111 43,965 75,903
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 68,112 14,717 8,175 13,755 24,551
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 129,999 26,992 15,936 30,211 51,351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)