単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 799,016 926,083 886,122 895,109 971,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,559 102,282 46,087 54,758 185,105
1. Tiền 39,559 47,045 46,087 54,758 35,105
2. Các khoản tương đương tiền 125,000 55,237 0 0 150,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 410,406 591,162 575,039 571,281 549,424
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,641 133,348 143,376 156,264 148,279
1. Phải thu khách hàng 164,628 160,959 172,660 158,213 197,848
2. Trả trước cho người bán 8,744 11,154 9,569 11,622 8,162
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 324 289 201 25,483 154
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,054 -39,054 -39,054 -39,054 -57,885
IV. Tổng hàng tồn kho 78,815 88,433 107,039 94,843 77,134
1. Hàng tồn kho 78,815 88,433 107,039 94,843 77,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,595 10,859 14,582 17,963 11,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,155 202 0 387 561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,506 9,898 13,699 17,327 11,135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 934 759 883 249 8
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,287,777 1,285,682 1,310,178 1,285,556 1,293,811
I. Các khoản phải thu dài hạn 557,014 557,014 585,036 560,380 585,643
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 557,014 557,014 585,036 560,380 585,643
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222,358 217,948 212,954 208,619 204,073
1. Tài sản cố định hữu hình 222,358 217,948 212,954 208,619 204,073
- Nguyên giá 339,140 336,271 334,209 332,400 331,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,782 -118,323 -121,254 -123,781 -127,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,686 8,820 15,595 2,352 1,800
- Nguyên giá 1,077,489 1,100,247 1,116,064 1,120,767 1,156,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,803 -1,091,427 -1,100,469 -1,118,416 -1,154,974
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,656 24,656 24,656 24,656 14,681
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,656 24,656 24,656 24,656 14,681
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,467 11,747 11,905 11,954 3,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,090 4,306 4,463 4,513 2,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,377 7,441 7,441 7,441 918
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,707 12,154 11,602 11,049 10,497
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,086,792 2,211,765 2,196,300 2,180,665 2,265,457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 934,967 1,051,212 1,011,635 952,035 956,612
I. Nợ ngắn hạn 335,144 464,989 438,411 377,626 308,854
1. Vay và nợ ngắn 48,191 27,626 5,096 47,410 10,950
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 101,133 94,090 101,506 32,380 31,404
4. Người mua trả tiền trước 84,978 197,512 199,476 83,001 80,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,558 83,619 92,897 53,198 21,691
6. Phải trả người lao động 256 239 245 252 255
7. Chi phí phải trả 14,756 15,450 91 91 715
8. Phải trả nội bộ 7,583 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 297 34,650 29,421 154,523 148,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 599,823 586,223 573,224 574,409 647,758
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 70,164 46,878 46,858 22,099 46,858
4. Vay và nợ dài hạn 10,095 17,613 16,839 16,537 56,155
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,403 2,869 2,869 2,869 4,864
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 246,935 251,086 252,828 256,300 263,345
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,151,825 1,160,553 1,184,664 1,228,630 1,308,845
I. Vốn chủ sở hữu 1,151,825 1,160,553 1,184,664 1,228,630 1,308,845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 429,088 429,088 429,088 493,444 493,444
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 105,667 114,639 114,639 114,639 114,639
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,657 364,949 380,885 346,740 401,709
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,391 6,771 6,771 6,771 6,221
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 279,414 251,877 260,052 273,807 299,054
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,086,792 2,211,765 2,196,300 2,180,665 2,265,457