単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 244,218 194,006 188,918 199,121 210,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,610 14,074 23,438 14,404 20,294
1. Tiền 17,110 14,074 23,438 14,404 20,294
2. Các khoản tương đương tiền 7,500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,945 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,086 23,487 28,562 53,611 44,297
1. Phải thu khách hàng 138,497 21,767 23,474 54,223 32,638
2. Trả trước cho người bán 2,055 3,019 5,411 218 9,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,629 168 1,143 46 2,727
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,095 -1,467 -1,467 -876 -876
IV. Tổng hàng tồn kho 11,358 155,206 136,750 130,627 144,545
1. Hàng tồn kho 17,175 156,950 138,494 134,318 146,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,817 -1,744 -1,744 -3,691 -1,828
V. Tài sản ngắn hạn khác 219 1,238 168 479 1,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218 282 168 479 726
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 956 0 0 595
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,165 101,731 100,093 107,461 105,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 95 353 353 353 407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 35 353 353 353 407
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,574 90,874 90,995 88,539 87,269
1. Tài sản cố định hữu hình 22,387 90,324 90,445 87,989 86,719
- Nguyên giá 27,356 182,354 185,230 185,548 187,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,969 -92,031 -94,785 -97,559 -100,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 187 550 550 550 550
- Nguyên giá 322 550 550 550 550
- Giá trị hao mòn lũy kế -135 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 280 8,652 8,497 9,115 9,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 207 7,824 7,669 7,914 8,042
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 73 828 828 1,201 1,201
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,383 295,737 289,011 306,582 315,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119,133 147,168 139,705 143,662 145,214
I. Nợ ngắn hạn 116,135 146,440 138,977 142,934 144,230
1. Vay và nợ ngắn 6,400 101,094 94,660 100,410 96,246
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,091 18,995 23,048 24,417 33,367
4. Người mua trả tiền trước 2,520 10,750 6,140 6,062 5,362
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,599 2,802 2,866 2,266 974
6. Phải trả người lao động 2,345 3,081 3,011 6,207 3,117
7. Chi phí phải trả 48,730 7,394 6,987 1,171 1,983
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,436 2,065 2,006 2,141 2,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,652 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,998 728 728 728 984
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 257
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,591 728 728 728 728
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148,250 148,569 149,306 162,921 170,476
I. Vốn chủ sở hữu 148,250 148,569 149,306 162,921 170,476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,495 63,159 72,632 72,632 72,632
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083 33,634 33,634 33,634 33,634
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23,250 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,006 19,313 19,313 19,313 19,313
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,407 32,463 23,727 37,341 41,450
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,205 260 260 260 260
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,509 0 0 0 3,446
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,383 295,737 289,011 306,582 315,690