TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
162,679
|
244,218
|
194,006
|
188,918
|
199,121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,358
|
24,610
|
14,074
|
23,438
|
14,404
|
1. Tiền
|
18,358
|
17,110
|
14,074
|
23,438
|
14,404
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
34,945
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,464
|
173,086
|
23,487
|
28,562
|
53,611
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,457
|
138,497
|
21,767
|
23,474
|
54,223
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,864
|
2,055
|
3,019
|
5,411
|
218
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26
|
5,629
|
168
|
1,143
|
46
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,882
|
-3,095
|
-1,467
|
-1,467
|
-876
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130,260
|
11,358
|
155,206
|
136,750
|
130,627
|
1. Hàng tồn kho
|
131,405
|
17,175
|
156,950
|
138,494
|
134,318
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,145
|
-5,817
|
-1,744
|
-1,744
|
-3,691
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
596
|
219
|
1,238
|
168
|
479
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
218
|
282
|
168
|
479
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
585
|
1
|
956
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100,234
|
23,165
|
101,731
|
100,093
|
107,461
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
188
|
95
|
353
|
353
|
353
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
188
|
35
|
353
|
353
|
353
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92,155
|
22,574
|
90,874
|
90,995
|
88,539
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91,605
|
22,387
|
90,324
|
90,445
|
87,989
|
- Nguyên giá
|
178,338
|
27,356
|
182,354
|
185,230
|
185,548
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86,733
|
-4,969
|
-92,031
|
-94,785
|
-97,559
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
187
|
550
|
550
|
550
|
- Nguyên giá
|
550
|
322
|
550
|
550
|
550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-135
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,892
|
280
|
8,652
|
8,497
|
9,115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,220
|
207
|
7,824
|
7,669
|
7,914
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
672
|
73
|
828
|
828
|
1,201
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
262,913
|
267,383
|
295,737
|
289,011
|
306,582
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,371
|
119,133
|
147,168
|
139,705
|
143,662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
124,598
|
116,135
|
146,440
|
138,977
|
142,934
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,329
|
6,400
|
101,094
|
94,660
|
100,410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,642
|
45,091
|
18,995
|
23,048
|
24,417
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,766
|
2,520
|
10,750
|
6,140
|
6,062
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,802
|
5,599
|
2,802
|
2,866
|
2,266
|
6. Phải trả người lao động
|
7,900
|
2,345
|
3,081
|
3,011
|
6,207
|
7. Chi phí phải trả
|
581
|
48,730
|
7,394
|
6,987
|
1,171
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,319
|
1,436
|
2,065
|
2,006
|
2,141
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,652
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,773
|
2,998
|
728
|
728
|
728
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,153
|
1,591
|
728
|
728
|
728
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
135,542
|
148,250
|
148,569
|
149,306
|
162,921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135,182
|
148,250
|
148,569
|
149,306
|
162,921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63,159
|
100,495
|
63,159
|
72,632
|
72,632
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33,634
|
6,083
|
33,634
|
33,634
|
33,634
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-23,250
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,313
|
11,006
|
19,313
|
19,313
|
19,313
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,075
|
42,407
|
32,463
|
23,727
|
37,341
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260
|
2,205
|
260
|
260
|
260
|
2. Nguồn kinh phí
|
360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
11,509
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
262,913
|
267,383
|
295,737
|
289,011
|
306,582
|