I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,739
|
17,051
|
5,176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,575
|
5,259
|
2,393
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,755
|
2,773
|
2,750
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
930
|
-1,863
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-14
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-11
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,823
|
1,581
|
1,512
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,314
|
22,310
|
7,568
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-988
|
-28,951
|
8,666
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,456
|
4,177
|
-12,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-581
|
-131
|
17,419
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
269
|
-556
|
-374
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,823
|
-1,581
|
-1,512
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,449
|
-4,479
|
-1,386
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,198
|
-9,211
|
18,326
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,406
|
-5,586
|
-11,778
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-14
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
11
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,403
|
-5,575
|
-11,771
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
3,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,166
|
91,976
|
53,040
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,600
|
-86,225
|
-57,204
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,998
|
-13
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,432
|
5,738
|
-664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,364
|
-9,048
|
5,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,074
|
23,438
|
14,404
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
14
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,438
|
14,404
|
20,294
|