Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,929
|
80,647
|
74,155
|
132,913
|
66,901
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
206
|
2,380
|
584
|
1,896
|
152
|
Doanh thu thuần
|
89,723
|
78,267
|
73,571
|
131,018
|
66,749
|
Giá vốn hàng bán
|
66,722
|
59,255
|
54,734
|
104,203
|
51,126
|
Lợi nhuận gộp
|
23,002
|
19,013
|
18,837
|
26,815
|
15,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
6
|
8
|
54
|
8
|
Chi phí tài chính
|
1,771
|
2,114
|
1,765
|
2,361
|
1,592
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,446
|
1,676
|
1,720
|
1,684
|
1,512
|
Chi phí bán hàng
|
3,818
|
5,704
|
5,230
|
-236
|
2,740
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,262
|
7,045
|
7,192
|
7,639
|
6,237
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,171
|
4,155
|
4,657
|
17,106
|
5,064
|
Thu nhập khác
|
82
|
541
|
86
|
64
|
113
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
4
|
118
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
80
|
540
|
82
|
-54
|
112
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,252
|
4,696
|
4,739
|
17,051
|
5,176
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,597
|
919
|
844
|
3,810
|
864
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-156
|
0
|
-373
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,597
|
763
|
844
|
3,437
|
864
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,655
|
3,932
|
3,895
|
13,614
|
4,312
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-54
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,655
|
3,932
|
3,895
|
13,614
|
4,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|