単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57,100 62,844 66,103 93,194 91,481
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,598 16,782 7,617 1,468 -16,144
- Khấu hao TSCĐ 8,615 7,432 6,485 4,985 4,599
- Các khoản dự phòng 11,582 10,371 2,001 5,503 -12,082
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,902 -5,115 -7,529 -9,337 -9,131
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,303 4,094 6,661 316 470
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 77,698 79,627 73,720 94,662 75,337
- Tăng, giảm các khoản phải thu 35,077 -16,891 -25,110 5,183 55,589
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25,387 49,158 7,365 -51,819 87,020
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,407 1,921 32,627 1,203 24,633
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,928 26,000 -160 -9,353 11,143
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 22 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,312 -4,116 -6,694 -325 -450
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,012 -12,503 -11,969 -16,957 -20,128
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110 115 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,411 -5,130 -5,882 -4,783 -4,506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59,242 118,180 63,898 17,834 228,638
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -341 0 -2,626 -2,869 -270
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 91 436 8,546 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,000 0 0 0 -208,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,000 10,000 1,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 9,493 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,395 3,835 7,090 6,304 7,395
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,946 23,418 14,901 12,981 -201,175
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 385,333 321,809 175,742 34,070 51,090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -392,688 -339,581 -212,587 -48,677 -28,416
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,500 -19,500 -18,000 -19,653 -21,153
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26,854 -37,272 -54,845 -34,260 1,522
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,442 104,326 23,954 -3,445 28,984
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53,847 68,289 172,956 196,910 193,454
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68,289 172,615 196,910 193,464 222,438