I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57.100
|
62.844
|
66.103
|
93.194
|
91.481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.598
|
16.782
|
7.617
|
1.468
|
-16.144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.615
|
7.432
|
6.485
|
4.985
|
4.599
|
- Các khoản dự phòng
|
11.582
|
10.371
|
2.001
|
5.503
|
-12.082
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.902
|
-5.115
|
-7.529
|
-9.337
|
-9.131
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.303
|
4.094
|
6.661
|
316
|
470
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77.698
|
79.627
|
73.720
|
94.662
|
75.337
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35.077
|
-16.891
|
-25.110
|
5.183
|
55.589
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25.387
|
49.158
|
7.365
|
-51.819
|
87.020
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.407
|
1.921
|
32.627
|
1.203
|
24.633
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11.928
|
26.000
|
-160
|
-9.353
|
11.143
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
22
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.312
|
-4.116
|
-6.694
|
-325
|
-450
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.012
|
-12.503
|
-11.969
|
-16.957
|
-20.128
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110
|
115
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.411
|
-5.130
|
-5.882
|
-4.783
|
-4.506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.242
|
118.180
|
63.898
|
17.834
|
228.638
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-341
|
0
|
-2.626
|
-2.869
|
-270
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
91
|
436
|
8.546
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21.000
|
0
|
0
|
0
|
-208.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
10.000
|
1.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.493
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.395
|
3.835
|
7.090
|
6.304
|
7.395
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.946
|
23.418
|
14.901
|
12.981
|
-201.175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
385.333
|
321.809
|
175.742
|
34.070
|
51.090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-392.688
|
-339.581
|
-212.587
|
-48.677
|
-28.416
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.500
|
-19.500
|
-18.000
|
-19.653
|
-21.153
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.854
|
-37.272
|
-54.845
|
-34.260
|
1.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.442
|
104.326
|
23.954
|
-3.445
|
28.984
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.847
|
68.289
|
172.956
|
196.910
|
193.454
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.289
|
172.615
|
196.910
|
193.464
|
222.438
|