Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,802,398
|
1,912,126
|
2,495,403
|
2,235,959
|
1,797,059
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,802,398
|
1,912,126
|
2,495,403
|
2,235,959
|
1,797,059
|
Giá vốn hàng bán
|
1,526,372
|
1,599,457
|
2,023,745
|
1,859,403
|
1,464,650
|
Lợi nhuận gộp
|
276,026
|
312,669
|
471,658
|
376,556
|
332,408
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,132
|
4,399
|
3,735
|
7,296
|
4,831
|
Chi phí tài chính
|
1,111
|
1,661
|
1,778
|
2,650
|
665
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
23,303
|
65,605
|
199,798
|
116,339
|
93,197
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
187,715
|
178,779
|
189,595
|
175,309
|
163,341
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,029
|
71,023
|
84,222
|
89,554
|
80,037
|
Thu nhập khác
|
805
|
711
|
283
|
231
|
1,171
|
Chi phí khác
|
226
|
276
|
0
|
263
|
145
|
Lợi nhuận khác
|
579
|
435
|
283
|
-32
|
1,026
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,608
|
71,458
|
84,505
|
89,522
|
81,062
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,376
|
14,466
|
17,211
|
18,182
|
16,314
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,376
|
14,466
|
17,211
|
18,182
|
16,314
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,232
|
56,992
|
67,294
|
71,340
|
64,749
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53,232
|
56,992
|
67,294
|
71,340
|
64,749
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|