単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,802,398 1,912,126 2,495,403 2,235,959 1,797,059
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,802,398 1,912,126 2,495,403 2,235,959 1,797,059
Giá vốn hàng bán 1,526,372 1,599,457 2,023,745 1,859,403 1,464,650
Lợi nhuận gộp 276,026 312,669 471,658 376,556 332,408
Doanh thu hoạt động tài chính 2,132 4,399 3,735 7,296 4,831
Chi phí tài chính 1,111 1,661 1,778 2,650 665
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 23,303 65,605 199,798 116,339 93,197
Chi phí quản lý doanh nghiệp 187,715 178,779 189,595 175,309 163,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66,029 71,023 84,222 89,554 80,037
Thu nhập khác 805 711 283 231 1,171
Chi phí khác 226 276 0 263 145
Lợi nhuận khác 579 435 283 -32 1,026
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,608 71,458 84,505 89,522 81,062
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,376 14,466 17,211 18,182 16,314
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,376 14,466 17,211 18,182 16,314
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53,232 56,992 67,294 71,340 64,749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53,232 56,992 67,294 71,340 64,749
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)