Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
453,757
|
422,163
|
438,051
|
483,088
|
410,925
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
453,757
|
422,163
|
438,051
|
483,088
|
410,925
|
Giá vốn hàng bán
|
374,929
|
356,121
|
352,051
|
381,695
|
333,597
|
Lợi nhuận gộp
|
78,828
|
66,041
|
86,000
|
101,393
|
77,328
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
851
|
1,813
|
2,093
|
627
|
Chi phí tài chính
|
83
|
106
|
253
|
223
|
94
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
25,035
|
22,676
|
21,269
|
24,216
|
17,201
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,391
|
38,195
|
30,590
|
51,167
|
36,356
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,390
|
5,915
|
35,700
|
27,880
|
24,305
|
Thu nhập khác
|
14
|
791
|
57
|
308
|
273
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
144
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
791
|
57
|
164
|
214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,404
|
6,706
|
35,757
|
28,043
|
24,519
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,131
|
1,391
|
7,202
|
5,631
|
4,954
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,131
|
1,391
|
7,202
|
5,631
|
4,954
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,273
|
5,315
|
28,556
|
22,412
|
19,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,273
|
5,315
|
28,556
|
22,412
|
19,565
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|