単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 453,757 422,163 438,051 483,088 410,925
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 453,757 422,163 438,051 483,088 410,925
Giá vốn hàng bán 374,929 356,121 352,051 381,695 333,597
Lợi nhuận gộp 78,828 66,041 86,000 101,393 77,328
Doanh thu hoạt động tài chính 72 851 1,813 2,093 627
Chi phí tài chính 83 106 253 223 94
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 25,035 22,676 21,269 24,216 17,201
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,391 38,195 30,590 51,167 36,356
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,390 5,915 35,700 27,880 24,305
Thu nhập khác 14 791 57 308 273
Chi phí khác 0 0 144 59
Lợi nhuận khác 14 791 57 164 214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,404 6,706 35,757 28,043 24,519
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,131 1,391 7,202 5,631 4,954
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,131 1,391 7,202 5,631 4,954
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,273 5,315 28,556 22,412 19,565
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,273 5,315 28,556 22,412 19,565
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)