単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,364 106,167 16,290 17,906 54,651
2. Điều chỉnh cho các khoản 340,113 319,361 344,810 427,255 327,108
- Khấu hao TSCĐ 165,958 146,893 157,554 196,265 177,864
- Các khoản dự phòng -1,112 128 0 135
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,551 -4 -1,775 1,691 -67
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 23,962 -1,908 -23,423 -10,459 -60,760
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 155,734 178,130 208,577 233,795 221,111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -9,979 -3,749 3,749 5,964 -11,174
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 361,477 425,528 361,100 445,161 381,759
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47,630 270,368 128,594 -324,576 163,895
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,933 1,277 -117 -475 27,776
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -718,465 -13,823 193,646 -255,461 -199,576
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,293 -6,324 9,831 -21,336 14,969
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -138,451 -176,176 -213,462 -231,989 -231,780
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -32,486 -8,172 -2,716 -781 -6,964
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 224 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,066 -18,787 3,763 -12,392 -1,565
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -578,037 473,892 480,638 -401,850 148,513
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,142,734 -590,939 -907,102 220,682 -25,371
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,597 1,000 0 27 625
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -506,496 -33,500 -58,025 -32,247 -135,781
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,600 352,830 11,400 196,477 -36,775
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -49,990 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 364,845 1,856 -1,856 55,080
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42,059 4,094 5,577 15,183 1,618
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,229,130 -266,515 -996,284 398,267 -140,604
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 367,260 45 238 0 113,600
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,344,996 612,973 631,639 344,446 774,868
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -198,927 -830,948 -176,347 -309,648 -873,465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,024 -1,024 -1,024 -1,024 -1,024
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,326 -599 341 -26,730 -57,308
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,490,980 -219,553 454,848 7,045 -43,328
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -316,186 -12,176 -60,798 3,462 -35,420
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 650,155 333,840 321,666 260,888 264,609
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -129 1 20 259 -84
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 333,840 321,666 260,888 264,609 229,105