単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495,880 548,462 480,308 565,913 568,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 495,880 548,462 480,308 565,913 568,774
Giá vốn hàng bán 275,198 235,603 217,827 272,928 316,171
Lợi nhuận gộp 220,682 312,859 262,481 292,985 252,603
Doanh thu hoạt động tài chính 23,836 11,245 13,657 12,779 62,921
Chi phí tài chính 178,079 190,122 203,097 251,785 225,732
Trong đó: Chi phí lãi vay 155,734 178,130 205,924 236,448 221,111
Chi phí bán hàng 81 404 124 207 250
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,153 33,068 49,247 28,288 47,876
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,511 105,584 21,039 17,077 52,840
Thu nhập khác 1,225 -774 3,090 2,025
Chi phí khác 9,147 642 3,975 2,260 213
Lợi nhuận khác -9,147 583 -4,749 829 1,811
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,305 5,075 -2,631 -8,408 11,174
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,364 106,167 16,290 17,906 54,651
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,588 7,171 9,423 12,408 17,862
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,541 -4,677 -509 5,182 4,829
Chi phí thuế TNDN 47 2,494 8,914 17,590 22,691
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,317 103,673 7,376 315 31,959
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,715 39,427 -1,331 -13,406 -18,609
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,602 64,246 8,707 13,722 50,569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)