TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,493
|
40,871
|
45,340
|
42,487
|
55,180
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,878
|
1,766
|
4,719
|
6,333
|
17,190
|
1. Tiền
|
4,878
|
1,766
|
4,719
|
6,333
|
17,190
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,997
|
23,956
|
27,828
|
23,526
|
26,408
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,902
|
8,346
|
11,290
|
4,048
|
7,372
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,464
|
1,386
|
1,164
|
3,185
|
1,739
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,324
|
14,916
|
16,067
|
17,005
|
18,010
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-693
|
-693
|
-693
|
-713
|
-713
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,173
|
10,873
|
8,817
|
8,096
|
7,841
|
1. Hàng tồn kho
|
11,173
|
10,873
|
8,817
|
8,096
|
7,841
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,445
|
4,277
|
3,977
|
4,532
|
3,741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,424
|
982
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
916
|
1,224
|
1,199
|
917
|
1,046
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,530
|
3,053
|
2,778
|
2,191
|
1,713
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,470
|
4,123
|
3,777
|
3,430
|
3,084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,470
|
4,123
|
3,777
|
3,430
|
3,084
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,470
|
4,123
|
3,777
|
3,430
|
3,084
|
- Nguyên giá
|
14,062
|
14,062
|
14,062
|
14,062
|
14,062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,592
|
-9,938
|
-10,285
|
-10,631
|
-10,978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41,963
|
44,994
|
49,117
|
45,917
|
58,264
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,124
|
9,595
|
11,167
|
8,220
|
5,826
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,902
|
9,372
|
10,984
|
8,040
|
5,646
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
1,825
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
2,936
|
3,539
|
2,472
|
3,554
|
4. Người mua trả tiền trước
|
542
|
150
|
42
|
1,470
|
109
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,381
|
3,038
|
3,888
|
1,532
|
1,744
|
6. Phải trả người lao động
|
293
|
274
|
527
|
504
|
522
|
7. Chi phí phải trả
|
283
|
122
|
138
|
170
|
224
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
107
|
2,629
|
2,686
|
1,884
|
359
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222
|
222
|
182
|
180
|
180
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
135
|
135
|
95
|
75
|
75
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
87
|
87
|
87
|
105
|
105
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,839
|
35,399
|
37,950
|
37,697
|
52,438
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,839
|
35,399
|
37,950
|
37,697
|
52,438
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,895
|
12,895
|
12,895
|
12,895
|
26,170
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-204
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,281
|
17,765
|
17,765
|
17,765
|
17,765
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,220
|
1,636
|
1,636
|
1,636
|
1,636
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,442
|
3,104
|
5,655
|
5,606
|
6,814
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-531
|
225
|
165
|
9
|
-866
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41,963
|
44,994
|
49,117
|
45,917
|
58,264
|