Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.493 40.871 45.340 42.487 55.180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.878 1.766 4.719 6.333 17.190
1. Tiền 4.878 1.766 4.719 6.333 17.190
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.997 23.956 27.828 23.526 26.408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.902 8.346 11.290 4.048 7.372
2. Trả trước cho người bán 1.464 1.386 1.164 3.185 1.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.324 14.916 16.067 17.005 18.010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -693 -693 -693 -713 -713
IV. Tổng hàng tồn kho 11.173 10.873 8.817 8.096 7.841
1. Hàng tồn kho 11.173 10.873 8.817 8.096 7.841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.445 4.277 3.977 4.532 3.741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 1.424 982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 916 1.224 1.199 917 1.046
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.530 3.053 2.778 2.191 1.713
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.470 4.123 3.777 3.430 3.084
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.470 4.123 3.777 3.430 3.084
1. Tài sản cố định hữu hình 4.470 4.123 3.777 3.430 3.084
- Nguyên giá 14.062 14.062 14.062 14.062 14.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.592 -9.938 -10.285 -10.631 -10.978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41.963 44.994 49.117 45.917 58.264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.124 9.595 11.167 8.220 5.826
I. Nợ ngắn hạn 4.902 9.372 10.984 8.040 5.646
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 1.825 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 2.936 3.539 2.472 3.554
4. Người mua trả tiền trước 542 150 42 1.470 109
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.381 3.038 3.888 1.532 1.744
6. Phải trả người lao động 293 274 527 504 522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 283 122 138 170 224
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 107 2.629 2.686 1.884 359
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -531 225 165 9 -866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 222 222 182 180 180
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 135 135 95 75 75
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 87 87 87 105 105
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36.839 35.399 37.950 37.697 52.438
I. Vốn chủ sở hữu 36.839 35.399 37.950 37.697 52.438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.895 12.895 12.895 12.895 26.170
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 54
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -204 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.281 17.765 17.765 17.765 17.765
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.220 1.636 1.636 1.636 1.636
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.442 3.104 5.655 5.606 6.814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41.963 44.994 49.117 45.917 58.264