TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
820,453
|
1,011,790
|
618,953
|
328,335
|
204,688
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
232,495
|
583,691
|
334,317
|
206,058
|
26,403
|
1. Tiền
|
214,315
|
576,138
|
334,317
|
206,058
|
7,303
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,180
|
7,553
|
0
|
0
|
19,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65,969
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221,746
|
172,662
|
197,206
|
19,842
|
4,468
|
1. Phải thu khách hàng
|
216,234
|
165,948
|
189,970
|
11,007
|
4,724
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,340
|
7,255
|
11,169
|
11,495
|
4,113
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
256
|
320
|
450
|
1,868
|
284
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,084
|
-861
|
-4,383
|
-4,528
|
-4,653
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
330,557
|
239,045
|
66,618
|
90,605
|
94,267
|
1. Hàng tồn kho
|
338,751
|
246,053
|
66,861
|
126,398
|
130,054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,194
|
-7,009
|
-244
|
-35,793
|
-35,788
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,655
|
16,392
|
20,812
|
11,830
|
13,581
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,076
|
2,074
|
1,583
|
1,021
|
1,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34,579
|
14,318
|
15,846
|
9,292
|
10,801
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3,383
|
1,516
|
1,528
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
208,535
|
211,001
|
208,429
|
207,057
|
214,390
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
187
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
187
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158,335
|
160,912
|
150,868
|
139,992
|
152,857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157,348
|
159,329
|
149,618
|
139,061
|
152,246
|
- Nguyên giá
|
376,511
|
387,024
|
399,303
|
410,026
|
437,811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-219,163
|
-227,695
|
-249,686
|
-270,965
|
-285,566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
986
|
1,583
|
1,250
|
931
|
612
|
- Nguyên giá
|
6,923
|
7,900
|
7,883
|
6,889
|
6,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,936
|
-6,317
|
-6,633
|
-5,959
|
-5,903
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,067
|
14,505
|
14,505
|
15,253
|
34,386
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,632
|
2,069
|
2,069
|
2,069
|
21,175
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
15,395
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,960
|
-2,960
|
-2,960
|
-2,212
|
-2,183
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,082
|
22,454
|
23,422
|
19,305
|
13,766
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,988
|
22,454
|
23,422
|
19,305
|
13,766
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,028,988
|
1,222,790
|
827,382
|
535,392
|
419,078
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
545,563
|
564,362
|
124,745
|
87,346
|
26,700
|
I. Nợ ngắn hạn
|
535,594
|
547,987
|
107,624
|
73,141
|
10,606
|
1. Vay và nợ ngắn
|
248,523
|
364,418
|
0
|
28,890
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
157,013
|
82,735
|
17,867
|
5,174
|
5,496
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,123
|
3,430
|
5,006
|
93
|
171
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,213
|
6,858
|
10,814
|
703
|
284
|
6. Phải trả người lao động
|
88,533
|
78,328
|
63,314
|
15,566
|
445
|
7. Chi phí phải trả
|
8,202
|
7,098
|
6,257
|
1,499
|
279
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,972
|
3,723
|
3,574
|
1,661
|
3,084
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
18,989
|
327
|
II. Nợ dài hạn
|
9,969
|
16,375
|
17,122
|
14,206
|
16,093
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
7,355
|
8,598
|
7,599
|
14,971
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,969
|
9,020
|
8,524
|
6,607
|
1,123
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
483,425
|
658,428
|
702,637
|
448,046
|
392,378
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
483,425
|
658,428
|
702,637
|
448,046
|
392,378
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
178,809
|
300,053
|
330,003
|
330,003
|
330,003
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,315
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
72,688
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,095
|
-1,086
|
-469
|
-2,180
|
-3,634
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
67,860
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
210,172
|
219,482
|
233,123
|
-19,461
|
-73,675
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,014
|
1,397
|
791
|
565
|
520
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
227
|
296
|
296
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,028,988
|
1,222,790
|
827,382
|
535,392
|
419,078
|