TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143,632
|
116,474
|
92,786
|
84,221
|
74,946
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,842
|
43,015
|
36,213
|
23,775
|
10,485
|
1. Tiền
|
5,842
|
7,015
|
5,213
|
3,740
|
5,485
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
36,000
|
31,000
|
20,034
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56,000
|
37,500
|
37,500
|
38,500
|
38,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,475
|
23,820
|
13,118
|
15,289
|
16,391
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,025
|
3,203
|
4,157
|
4,706
|
3,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,476
|
13,533
|
1,508
|
1,600
|
4,442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,873
|
17,160
|
17,811
|
19,342
|
18,830
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-399
|
-14,576
|
-14,859
|
-14,859
|
-15,146
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,348
|
9,448
|
1,733
|
1,401
|
1,916
|
1. Hàng tồn kho
|
13,348
|
9,448
|
1,733
|
1,401
|
1,916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
967
|
2,691
|
4,222
|
5,256
|
7,953
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
250
|
186
|
103
|
91
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
716
|
2,213
|
3,827
|
5,164
|
5,211
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
292
|
292
|
1
|
2,676
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,826
|
118,540
|
133,797
|
149,503
|
149,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
162
|
112
|
112
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
162
|
112
|
112
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55,604
|
54,420
|
53,254
|
52,098
|
50,942
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,604
|
54,420
|
53,254
|
52,098
|
50,942
|
- Nguyên giá
|
131,916
|
131,916
|
131,644
|
131,644
|
131,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76,312
|
-77,496
|
-78,390
|
-79,545
|
-80,701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
227
|
227
|
227
|
227
|
227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,021
|
2,903
|
2,854
|
2,903
|
2,854
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,848
|
2,118
|
2,070
|
2,118
|
2,070
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-388
|
-388
|
-388
|
-388
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
644
|
533
|
409
|
317
|
383
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
644
|
533
|
409
|
317
|
383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
266,458
|
235,013
|
226,583
|
233,724
|
224,249
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
97,629
|
83,544
|
82,183
|
89,929
|
80,193
|
I. Nợ ngắn hạn
|
63,297
|
60,881
|
58,930
|
66,412
|
56,631
|
1. Vay và nợ ngắn
|
53,234
|
46,455
|
42,285
|
42,049
|
41,812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,328
|
2,228
|
4,117
|
0
|
2,238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48
|
826
|
24
|
5,383
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,113
|
3,708
|
3,397
|
85
|
986
|
6. Phải trả người lao động
|
936
|
783
|
684
|
8,373
|
1,192
|
7. Chi phí phải trả
|
39
|
42
|
178
|
598
|
165
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
192
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,056
|
5,350
|
6,493
|
7,653
|
8,683
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,333
|
22,662
|
23,253
|
23,517
|
23,562
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
21,963
|
9,955
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,450
|
3,788
|
4,560
|
4,824
|
4,869
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168,828
|
151,470
|
144,400
|
143,795
|
144,056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168,828
|
151,470
|
144,400
|
143,795
|
144,056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
785
|
785
|
785
|
785
|
785
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-38,751
|
-56,498
|
-63,272
|
-63,503
|
-63,299
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
61,976
|
62,364
|
62,069
|
61,695
|
61,752
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
266,458
|
235,013
|
226,583
|
233,724
|
224,249
|