単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143,632 116,474 92,786 84,221 74,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,842 43,015 36,213 23,775 10,485
1. Tiền 5,842 7,015 5,213 3,740 5,485
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 36,000 31,000 20,034 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,000 37,500 37,500 38,500 38,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,475 23,820 13,118 15,289 16,391
1. Phải thu khách hàng 5,025 3,203 4,157 4,706 3,765
2. Trả trước cho người bán 1,476 13,533 1,508 1,600 4,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,873 17,160 17,811 19,342 18,830
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -399 -14,576 -14,859 -14,859 -15,146
IV. Tổng hàng tồn kho 13,348 9,448 1,733 1,401 1,916
1. Hàng tồn kho 13,348 9,448 1,733 1,401 1,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 967 2,691 4,222 5,256 7,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250 186 103 91 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 716 2,213 3,827 5,164 5,211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 292 292 1 2,676
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122,826 118,540 133,797 149,503 149,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 12 12 162 112 112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12 12 162 112 112
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55,604 54,420 53,254 52,098 50,942
1. Tài sản cố định hữu hình 55,604 54,420 53,254 52,098 50,942
- Nguyên giá 131,916 131,916 131,644 131,644 131,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,312 -77,496 -78,390 -79,545 -80,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 227 227 227 227 227
- Giá trị hao mòn lũy kế -227 -227 -227 -227 -227
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,021 2,903 2,854 2,903 2,854
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,848 2,118 2,070 2,118 2,070
3. Đầu tư dài hạn khác 1,173 1,173 1,173 1,173 1,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -388 -388 -388 -388
V. Tổng tài sản dài hạn khác 644 533 409 317 383
1. Chi phí trả trước dài hạn 644 533 409 317 383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,458 235,013 226,583 233,724 224,249
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97,629 83,544 82,183 89,929 80,193
I. Nợ ngắn hạn 63,297 60,881 58,930 66,412 56,631
1. Vay và nợ ngắn 53,234 46,455 42,285 42,049 41,812
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,328 2,228 4,117 0 2,238
4. Người mua trả tiền trước 48 826 24 5,383 15
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,113 3,708 3,397 85 986
6. Phải trả người lao động 936 783 684 8,373 1,192
7. Chi phí phải trả 39 42 178 598 165
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 192 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,056 5,350 6,493 7,653 8,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,333 22,662 23,253 23,517 23,562
1. Phải trả dài hạn người bán 21,963 9,955 9,773 9,773 9,773
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,450 3,788 4,560 4,824 4,869
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168,828 151,470 144,400 143,795 144,056
I. Vốn chủ sở hữu 168,828 151,470 144,400 143,795 144,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145,000 145,000 145,000 145,000 145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 285 285 285 285 285
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466 -466 -466 -466 -466
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 785 785 785 785 785
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,751 -56,498 -63,272 -63,503 -63,299
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160 160 160 160 160
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 61,976 62,364 62,069 61,695 61,752
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,458 235,013 226,583 233,724 224,249