I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,141
|
-6,967
|
-498
|
363
|
-3,449
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,248
|
1,329
|
1,136
|
1,678
|
2,374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,183
|
1,165
|
1,156
|
1,156
|
1,156
|
- Các khoản dự phòng
|
|
283
|
0
|
288
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,317
|
-1,361
|
-1,192
|
-928
|
-755
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,382
|
1,242
|
1,172
|
1,163
|
1,973
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,893
|
-5,638
|
638
|
2,040
|
-1,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,653
|
8,747
|
-2,391
|
-5,285
|
-5,236
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,897
|
7,715
|
332
|
-515
|
10
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,414
|
845
|
5,387
|
-10,588
|
13,475
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
177
|
207
|
105
|
-42
|
1,494
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-238
|
-106
|
-12
|
-4
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66
|
-93
|
-60
|
-60
|
-236
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,189
|
11,678
|
3,998
|
-14,453
|
8,431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-15,627
|
-15,632
|
-938
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
12
|
52
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
-20,000
|
-4,000
|
-34,200
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,500
|
20,000
|
3,000
|
34,500
|
4,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,641
|
1,306
|
379
|
2,038
|
231
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,141
|
-14,310
|
-16,200
|
1,400
|
231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,933
|
0
|
0
|
0
|
37,828
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,712
|
-4,170
|
-237
|
-237
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,779
|
-4,170
|
-237
|
-237
|
37,828
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,827
|
-6,802
|
-12,439
|
-13,289
|
46,490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,842
|
43,015
|
36,213
|
23,775
|
10,485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,015
|
36,213
|
23,775
|
10,485
|
56,976
|