単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 564,031 459,677 861,510 847,796 559,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 113 0
Doanh thu thuần 564,024 459,564 861,510 847,796 559,772
Giá vốn hàng bán 283,810 214,675 275,705 409,874 277,428
Lợi nhuận gộp 280,215 244,889 585,805 437,922 282,344
Doanh thu hoạt động tài chính 9,670 10,562 13,131 13,233 7,018
Chi phí tài chính 140,301 127,418 154,971 96,295 105,746
Trong đó: Chi phí lãi vay 127,358 120,049 111,161 94,332 86,413
Chi phí bán hàng 2,035 1,652 2,304 1,096 1,340
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,857 19,062 48,881 32,564 50,214
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105,691 107,320 392,780 321,201 132,062
Thu nhập khác 603 4,114 11,096 313 11,016
Chi phí khác 11,545 1,927 567 2,433 5,272
Lợi nhuận khác -10,941 2,187 10,529 -2,120 5,744
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,749 109,507 403,308 319,080 137,806
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,390 9,957 29,918 53,486 26,147
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 730 0 878 1,251 351
Chi phí thuế TNDN 14,120 9,957 30,796 54,738 26,497
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 80,629 99,550 372,512 264,343 111,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35,707 15,148 83,561 42,995 36,944
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,922 84,402 288,951 221,348 74,365
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)