I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
398,901
|
95,246
|
109,507
|
403,308
|
319,080
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
235,797
|
328,684
|
152,778
|
213,927
|
212,820
|
- Khấu hao TSCĐ
|
114,884
|
141,439
|
114,479
|
129,912
|
129,468
|
- Các khoản dự phòng
|
|
19,361
|
-3,518
|
-1,526
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13,905
|
1,613
|
3,042
|
32,668
|
-3,139
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23,777
|
24,559
|
-66,987
|
-58,287
|
-7,841
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
130,785
|
141,711
|
105,763
|
111,161
|
94,332
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
634,698
|
423,930
|
262,285
|
617,235
|
531,900
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-132,115
|
267,183
|
64,676
|
-420,129
|
179,716
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
196,543
|
34,282
|
948
|
100,237
|
143,168
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-626,965
|
101,114
|
-70,807
|
31,657
|
-188,231
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,419
|
2,583
|
1,990
|
-6,257
|
-9,598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,214
|
-283,613
|
-229,739
|
126,750
|
40,619
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-115,433
|
-148,287
|
-133,657
|
-116,308
|
-68,795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76,578
|
-25,494
|
-6,748
|
-18,491
|
-38,682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
7,894
|
-204
|
1,101
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,270
|
7,458
|
-425
|
-4,102
|
-4,525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-124,488
|
379,155
|
-103,584
|
310,390
|
586,672
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,030
|
-79,265
|
42,425
|
-43,957
|
-6,146
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77,446
|
-11,714
|
11,714
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
-59,940
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-44,648
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,626
|
9,126
|
11,203
|
13,131
|
13,233
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-79,851
|
-126,501
|
65,341
|
-90,765
|
7,088
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
237
|
-237
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
7
|
-7
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
87,950
|
1,400
|
445,013
|
-13,009
|
12,930
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-141,772
|
-420,593
|
-277,621
|
-229,583
|
-273,920
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-58,961
|
0
|
-60,445
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,823
|
-477,909
|
167,148
|
-303,036
|
-260,990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-258,162
|
-225,255
|
128,905
|
-83,411
|
332,770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
694,458
|
436,297
|
198,737
|
339,947
|
245,549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-12,305
|
12,305
|
-10,926
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
436,297
|
198,737
|
339,947
|
245,609
|
578,319
|