TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,546,367
|
3,350,074
|
3,510,386
|
3,660,689
|
3,312,562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
436,297
|
198,737
|
339,947
|
245,609
|
578,319
|
1. Tiền
|
101,826
|
163,506
|
154,000
|
208,299
|
291,601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
334,471
|
35,230
|
185,947
|
37,311
|
286,718
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,714
|
295,327
|
515,076
|
387,702
|
346,983
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
283,613
|
513,353
|
386,602
|
345,983
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,945,978
|
1,652,307
|
1,525,047
|
1,940,521
|
1,415,999
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,193,815
|
919,364
|
968,880
|
1,346,929
|
1,147,587
|
2. Trả trước cho người bán
|
367,523
|
363,955
|
363,176
|
362,533
|
101,548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
349,728
|
350,023
|
174,027
|
210,567
|
148,500
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-98,835
|
-114,781
|
-114,781
|
-113,255
|
-115,383
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,119,877
|
1,150,802
|
1,083,239
|
1,049,617
|
931,217
|
1. Hàng tồn kho
|
1,130,101
|
1,161,026
|
1,093,463
|
1,059,841
|
941,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
-10,224
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,503
|
52,901
|
47,077
|
37,240
|
40,044
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,527
|
5,259
|
1,319
|
919
|
2,282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37,138
|
44,810
|
44,468
|
34,149
|
33,720
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,837
|
2,833
|
1,290
|
1,376
|
4,042
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
796
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,202,372
|
11,036,181
|
11,018,412
|
10,946,117
|
10,947,221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,173
|
15,173
|
25,158
|
26,565
|
285,776
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,173
|
15,173
|
25,158
|
26,565
|
285,776
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,427,193
|
9,256,670
|
9,206,964
|
9,089,068
|
8,913,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,034,694
|
8,870,496
|
8,820,148
|
8,811,058
|
8,713,812
|
- Nguyên giá
|
10,903,250
|
10,862,026
|
10,922,434
|
11,036,820
|
11,074,101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,868,557
|
-1,991,530
|
-2,102,286
|
-2,225,762
|
-2,360,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
392,499
|
386,174
|
386,816
|
278,010
|
199,637
|
- Nguyên giá
|
420,340
|
418,611
|
420,431
|
308,176
|
223,682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,841
|
-32,437
|
-33,615
|
-30,166
|
-24,045
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
784,082
|
776,396
|
767,667
|
759,460
|
749,630
|
- Nguyên giá
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
983,708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-199,626
|
-207,312
|
-216,040
|
-224,248
|
-234,078
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,130
|
3,130
|
3,130
|
63,070
|
43,150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
130
|
130
|
130
|
150
|
150
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82,155
|
70,616
|
74,456
|
79,517
|
84,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,519
|
13,204
|
15,154
|
21,811
|
31,383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
64,593
|
57,412
|
59,298
|
57,702
|
52,709
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
44
|
0
|
5
|
5
|
5
|
VI. Lợi thế thương mại
|
39,644
|
37,809
|
35,954
|
34,098
|
32,364
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,748,740
|
14,386,256
|
14,528,798
|
14,606,806
|
14,259,782
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,843,577
|
7,475,688
|
7,507,011
|
7,292,112
|
6,766,692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,524,383
|
2,421,949
|
2,484,584
|
2,395,116
|
1,943,369
|
1. Vay và nợ ngắn
|
658,209
|
698,789
|
691,967
|
617,125
|
570,595
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
98,816
|
92,774
|
79,348
|
83,359
|
53,640
|
4. Người mua trả tiền trước
|
497,008
|
321,659
|
382,390
|
295,519
|
96,350
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73,374
|
66,612
|
80,107
|
96,965
|
68,963
|
6. Phải trả người lao động
|
11,289
|
11,369
|
12,237
|
20,263
|
12,481
|
7. Chi phí phải trả
|
793,587
|
826,974
|
814,507
|
813,208
|
883,617
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
323,485
|
338,408
|
358,524
|
409,148
|
198,680
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,319,193
|
5,053,740
|
5,022,426
|
4,896,996
|
4,823,322
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
44,968
|
10,030
|
14,837
|
14,681
|
12,613
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,202,432
|
4,970,439
|
4,935,898
|
4,808,920
|
4,742,851
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
69,824
|
68,841
|
69,824
|
69,824
|
67,858
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
103
|
103
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,905,163
|
6,910,567
|
7,021,787
|
7,314,694
|
7,493,091
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,905,163
|
6,910,567
|
7,021,787
|
7,314,694
|
7,493,091
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,446,059
|
2,446,059
|
3,057,568
|
3,057,568
|
3,057,568
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
374,868
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
287,862
|
287,862
|
351,073
|
351,073
|
287,862
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-163,791
|
-176,096
|
-163,791
|
-174,718
|
-221,042
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,595
|
17,595
|
17,595
|
17,595
|
23,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,643,252
|
2,678,604
|
2,088,301
|
2,377,056
|
2,615,560
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,512
|
58,212
|
57,727
|
56,427
|
55,794
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,299,318
|
1,281,675
|
1,296,173
|
1,311,252
|
1,354,758
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14,748,740
|
14,386,256
|
14,528,798
|
14,606,806
|
14,259,782
|