単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,546,367 3,350,074 3,510,386 3,660,689 3,312,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 436,297 198,737 339,947 245,609 578,319
1. Tiền 101,826 163,506 154,000 208,299 291,601
2. Các khoản tương đương tiền 334,471 35,230 185,947 37,311 286,718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,714 295,327 515,076 387,702 346,983
1. Đầu tư ngắn hạn 0 283,613 513,353 386,602 345,983
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,945,978 1,652,307 1,525,047 1,940,521 1,415,999
1. Phải thu khách hàng 1,193,815 919,364 968,880 1,346,929 1,147,587
2. Trả trước cho người bán 367,523 363,955 363,176 362,533 101,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 349,728 350,023 174,027 210,567 148,500
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,835 -114,781 -114,781 -113,255 -115,383
IV. Tổng hàng tồn kho 1,119,877 1,150,802 1,083,239 1,049,617 931,217
1. Hàng tồn kho 1,130,101 1,161,026 1,093,463 1,059,841 941,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,224 -10,224 -10,224 -10,224 -10,224
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,503 52,901 47,077 37,240 40,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,527 5,259 1,319 919 2,282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,138 44,810 44,468 34,149 33,720
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,837 2,833 1,290 1,376 4,042
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 796 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,202,372 11,036,181 11,018,412 10,946,117 10,947,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,173 15,173 25,158 26,565 285,776
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,173 15,173 25,158 26,565 285,776
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,427,193 9,256,670 9,206,964 9,089,068 8,913,449
1. Tài sản cố định hữu hình 9,034,694 8,870,496 8,820,148 8,811,058 8,713,812
- Nguyên giá 10,903,250 10,862,026 10,922,434 11,036,820 11,074,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,868,557 -1,991,530 -2,102,286 -2,225,762 -2,360,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 392,499 386,174 386,816 278,010 199,637
- Nguyên giá 420,340 418,611 420,431 308,176 223,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,841 -32,437 -33,615 -30,166 -24,045
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 784,082 776,396 767,667 759,460 749,630
- Nguyên giá 983,708 983,708 983,708 983,708 983,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,626 -207,312 -216,040 -224,248 -234,078
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,130 3,130 3,130 63,070 43,150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130 130 130 150 150
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 82,155 70,616 74,456 79,517 84,097
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,519 13,204 15,154 21,811 31,383
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 64,593 57,412 59,298 57,702 52,709
3. Tài sản dài hạn khác 44 0 5 5 5
VI. Lợi thế thương mại 39,644 37,809 35,954 34,098 32,364
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,748,740 14,386,256 14,528,798 14,606,806 14,259,782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,843,577 7,475,688 7,507,011 7,292,112 6,766,692
I. Nợ ngắn hạn 2,524,383 2,421,949 2,484,584 2,395,116 1,943,369
1. Vay và nợ ngắn 658,209 698,789 691,967 617,125 570,595
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 98,816 92,774 79,348 83,359 53,640
4. Người mua trả tiền trước 497,008 321,659 382,390 295,519 96,350
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,374 66,612 80,107 96,965 68,963
6. Phải trả người lao động 11,289 11,369 12,237 20,263 12,481
7. Chi phí phải trả 793,587 826,974 814,507 813,208 883,617
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 323,485 338,408 358,524 409,148 198,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,319,193 5,053,740 5,022,426 4,896,996 4,823,322
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44,968 10,030 14,837 14,681 12,613
4. Vay và nợ dài hạn 5,202,432 4,970,439 4,935,898 4,808,920 4,742,851
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69,824 68,841 69,824 69,824 67,858
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 103 103 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,905,163 6,910,567 7,021,787 7,314,694 7,493,091
I. Vốn chủ sở hữu 6,905,163 6,910,567 7,021,787 7,314,694 7,493,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,446,059 2,446,059 3,057,568 3,057,568 3,057,568
2. Thặng dư vốn cổ phần 374,868 374,868 374,868 374,868 374,868
3. Vốn khác của chủ sở hữu 287,862 287,862 351,073 351,073 287,862
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -163,791 -176,096 -163,791 -174,718 -221,042
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,595 17,595 17,595 17,595 23,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,643,252 2,678,604 2,088,301 2,377,056 2,615,560
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,512 58,212 57,727 56,427 55,794
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,299,318 1,281,675 1,296,173 1,311,252 1,354,758
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,748,740 14,386,256 14,528,798 14,606,806 14,259,782