TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,141
|
15,066
|
14,020
|
12,835
|
12,409
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
881
|
344
|
928
|
1,443
|
967
|
1. Tiền
|
881
|
344
|
928
|
1,443
|
967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
2,019
|
4,019
|
4,047
|
4,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,177
|
6,302
|
3,352
|
1,642
|
1,942
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,439
|
5,882
|
3,440
|
1,656
|
1,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
53
|
227
|
161
|
161
|
271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
505
|
63
|
146
|
1
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-316
|
-312
|
-312
|
-320
|
-189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,018
|
6,357
|
5,674
|
5,680
|
4,976
|
1. Hàng tồn kho
|
7,569
|
7,636
|
6,953
|
6,906
|
6,202
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-551
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,226
|
-1,226
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65
|
44
|
48
|
23
|
24
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
44
|
48
|
23
|
24
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,520
|
1,261
|
1,255
|
956
|
961
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65
|
22
|
22
|
22
|
22
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
65
|
22
|
0
|
22
|
22
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
857
|
756
|
756
|
655
|
655
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
857
|
756
|
756
|
655
|
655
|
- Nguyên giá
|
1,316
|
1,316
|
1,316
|
1,316
|
1,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-459
|
-560
|
-560
|
-661
|
-661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
599
|
483
|
476
|
278
|
284
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
599
|
483
|
476
|
278
|
284
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,661
|
16,327
|
15,275
|
13,790
|
13,371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,715
|
2,875
|
1,848
|
927
|
773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,715
|
2,875
|
1,848
|
927
|
773
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,514
|
2,281
|
1,474
|
659
|
647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4
|
48
|
0
|
10
|
37
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12
|
27
|
19
|
64
|
50
|
6. Phải trả người lao động
|
-72
|
312
|
149
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
18
|
0
|
1
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
58
|
71
|
71
|
99
|
36
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,946
|
13,452
|
13,426
|
12,863
|
12,598
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,946
|
13,452
|
13,426
|
12,863
|
12,598
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
1,890
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
962
|
962
|
962
|
962
|
962
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,094
|
600
|
574
|
11
|
-254
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
199
|
135
|
117
|
96
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,661
|
16,327
|
15,275
|
13,790
|
13,371
|