Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,659
|
6,359
|
3,331
|
3,235
|
2,427
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,659
|
6,359
|
3,331
|
3,235
|
2,427
|
Giá vốn hàng bán
|
2,081
|
5,818
|
2,361
|
2,149
|
1,790
|
Lợi nhuận gộp
|
578
|
542
|
970
|
1,087
|
637
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
103
|
3
|
116
|
20
|
Chi phí tài chính
|
88
|
-88
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
448
|
154
|
872
|
217
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
575
|
1,345
|
828
|
730
|
712
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82
|
-1,060
|
-10
|
-399
|
-271
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
11
|
|
Chi phí khác
|
|
33
|
17
|
175
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-33
|
-17
|
-164
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-82
|
-1,093
|
-26
|
-563
|
-271
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-82
|
-1,093
|
-26
|
-563
|
-271
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-82
|
-1,093
|
-26
|
-563
|
-271
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|