I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
851
|
3,806
|
4,676
|
4,718
|
1,916
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,683
|
-5,019
|
-1,691
|
-3,582
|
-1,299
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-721
|
-560
|
-540
|
-538
|
-607
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-268
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
123
|
-20
|
145
|
155
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-262
|
-582
|
178
|
-231
|
-209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,051
|
-2,231
|
2,604
|
511
|
-44
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-3,000
|
-500
|
-1,500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
4,500
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3,000
|
1,000
|
-4,000
|
1,047
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-32
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
94
|
-41
|
4
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
3,094
|
-2,073
|
4
|
-432
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,400
|
53
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-1,400
|
53
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,049
|
-537
|
584
|
516
|
-476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,929
|
881
|
344
|
928
|
1,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
881
|
344
|
928
|
1,443
|
967
|