Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376,752
|
321,114
|
346,199
|
331,071
|
317,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,862
|
4,005
|
5,300
|
3,102
|
2,315
|
Doanh thu thuần
|
374,890
|
317,109
|
340,899
|
327,968
|
315,304
|
Giá vốn hàng bán
|
353,320
|
311,532
|
333,295
|
291,196
|
314,238
|
Lợi nhuận gộp
|
21,571
|
5,577
|
7,604
|
36,773
|
1,066
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,518
|
6,654
|
4,113
|
4,075
|
4,835
|
Chi phí tài chính
|
25,473
|
15,638
|
16,962
|
25,752
|
14,264
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,043
|
14,478
|
13,404
|
13,578
|
13,273
|
Chi phí bán hàng
|
11,630
|
9,916
|
10,167
|
10,533
|
7,354
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,934
|
19,249
|
19,721
|
16,795
|
72,725
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,797
|
-32,435
|
-35,031
|
-12,140
|
-88,370
|
Thu nhập khác
|
662
|
731
|
25,069
|
561
|
34,683
|
Chi phí khác
|
383
|
738
|
56
|
389
|
6,162
|
Lợi nhuận khác
|
278
|
-6
|
25,013
|
172
|
28,521
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
153
|
137
|
102
|
92
|
72
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,519
|
-32,441
|
-10,018
|
-11,968
|
-59,849
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3,832
|
68
|
73
|
508
|
7,053
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
69
|
Chi phí thuế TNDN
|
-3,832
|
68
|
73
|
508
|
7,121
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,687
|
-32,510
|
-10,091
|
-12,476
|
-66,970
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
-3,235
|
-387
|
-2,151
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,687
|
-32,510
|
-6,857
|
-12,089
|
-64,820
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|