単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376,752 321,114 346,199 331,071 317,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,862 4,005 5,300 3,102 2,315
Doanh thu thuần 374,890 317,109 340,899 327,968 315,304
Giá vốn hàng bán 353,320 311,532 333,295 291,196 314,238
Lợi nhuận gộp 21,571 5,577 7,604 36,773 1,066
Doanh thu hoạt động tài chính 20,518 6,654 4,113 4,075 4,835
Chi phí tài chính 25,473 15,638 16,962 25,752 14,264
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,043 14,478 13,404 13,578 13,273
Chi phí bán hàng 11,630 9,916 10,167 10,533 7,354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,934 19,249 19,721 16,795 72,725
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,797 -32,435 -35,031 -12,140 -88,370
Thu nhập khác 662 731 25,069 561 34,683
Chi phí khác 383 738 56 389 6,162
Lợi nhuận khác 278 -6 25,013 172 28,521
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 153 137 102 92 72
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,519 -32,441 -10,018 -11,968 -59,849
Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,832 68 73 508 7,053
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 69
Chi phí thuế TNDN -3,832 68 73 508 7,121
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,687 -32,510 -10,091 -12,476 -66,970
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,235 -387 -2,151
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,687 -32,510 -6,857 -12,089 -64,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)