Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321.114 346.199 331.071 317.619 259.494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.005 5.300 3.102 2.315 2.988
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 317.109 340.899 327.968 315.304 256.506
4. Giá vốn hàng bán 311.532 333.295 291.196 314.238 269.104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.577 7.604 36.773 1.066 -12.597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.654 4.113 4.075 4.835 2.154
7. Chi phí tài chính 15.638 16.962 25.752 14.264 12.827
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.478 13.404 13.578 13.273 12.546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 137 102 92 72 30
9. Chi phí bán hàng 9.916 10.167 10.533 7.354 7.271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.249 19.721 16.795 72.725 16.422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -32.435 -35.031 -12.140 -88.370 -46.932
12. Thu nhập khác 731 25.069 561 34.683 2.962
13. Chi phí khác 738 56 389 6.162 76
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 25.013 172 28.521 2.886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -32.441 -10.018 -11.968 -59.849 -44.046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68 73 508 7.053 421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 69
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 68 73 508 7.121 421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -32.510 -10.091 -12.476 -66.970 -44.467
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.235 -387 -2.151 -5.844
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -32.510 -6.857 -12.089 -64.820 -38.623