I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,519
|
-32,441
|
-10,018
|
-11,968
|
-59,849
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,043
|
-2,346
|
-73
|
36,190
|
69,842
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,781
|
19,463
|
18,906
|
18,558
|
19,108
|
- Các khoản dự phòng
|
26,879
|
-32,583
|
-32,887
|
-1,496
|
52,016
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24,971
|
653
|
2,766
|
6,498
|
-11,040
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,690
|
-4,356
|
-2,262
|
-948
|
-3,514
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,043
|
14,478
|
13,404
|
13,578
|
13,273
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,525
|
-34,788
|
-10,091
|
24,222
|
9,993
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70,305
|
-30,532
|
44,631
|
-26,181
|
21,938
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,323
|
121,817
|
30,793
|
43,414
|
-49,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-42,781
|
-40,713
|
-10,968
|
-11,461
|
14,600
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,361
|
2,147
|
2,807
|
2,372
|
3,890
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,043
|
-14,792
|
-13,504
|
-13,011
|
-13,692
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,164
|
-427
|
-75
|
-507
|
-10
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
|
0
|
996
|
1,605
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,467
|
-5,821
|
513
|
-863
|
-10,340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,018
|
-3,109
|
44,106
|
18,981
|
-21,819
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
359
|
-1,559
|
-4,049
|
-1,120
|
-1,201
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
245
|
215
|
5,894
|
886
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-73,383
|
|
-30,626
|
-20,033
|
-25,536
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190,143
|
95,300
|
59,152
|
20,700
|
85,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,702
|
5,830
|
4,260
|
1,348
|
4,032
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
121,820
|
99,816
|
28,953
|
6,789
|
63,481
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
328,568
|
316,216
|
262,732
|
279,072
|
284,738
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-473,935
|
-438,372
|
-325,473
|
-310,792
|
-285,147
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,338
|
-1,338
|
-1,338
|
-2,752
|
-1,519
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,121
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-165,825
|
-123,494
|
-64,079
|
-34,473
|
-1,928
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,013
|
-26,788
|
8,980
|
-8,703
|
39,735
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,471
|
54,605
|
27,813
|
36,844
|
28,100
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
-4
|
51
|
-42
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,453
|
27,813
|
36,844
|
28,100
|
67,825
|