I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,227
|
1,607
|
1,276
|
1,327
|
1,038
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,182
|
-1,228
|
-1,737
|
-1,311
|
-1,173
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,036
|
-2,340
|
-2,153
|
-1,310
|
-1,135
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3
|
-111
|
-2
|
-5
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-442
|
-2,061
|
-177
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,213
|
23,277
|
714
|
451
|
554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
537
|
-3,255
|
-2,758
|
-10,423
|
-1,202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,755
|
17,508
|
-6,722
|
-11,449
|
-1,917
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96,750
|
0
|
-445
|
-1,513
|
-239
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60,250
|
36,500
|
|
136
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-103,195
|
-50,200
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,128
|
60,720
|
10,000
|
5,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34,128
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,248
|
-433
|
105
|
292
|
608
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35,252
|
-6,408
|
-40,539
|
3,915
|
368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,000
|
12,000
|
|
3,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,000
|
-12,000
|
|
-3,000
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
4,500
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,500
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,997
|
11,100
|
-47,261
|
-7,534
|
-1,549
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73,277
|
58,280
|
58,780
|
11,519
|
3,985
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,280
|
69,380
|
11,519
|
3,985
|
2,436
|