TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266,102
|
257,471
|
256,551
|
328,572
|
321,432
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,861
|
56,213
|
54,752
|
53,439
|
50,377
|
1. Tiền
|
7,361
|
1,713
|
1,752
|
1,939
|
1,877
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63,500
|
54,500
|
53,000
|
51,500
|
48,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
600
|
703
|
703
|
703
|
748
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,081
|
41,358
|
41,619
|
42,608
|
35,864
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,733
|
8,735
|
8,367
|
8,367
|
5,472
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,294
|
6,263
|
6,043
|
6,445
|
5,588
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,665
|
27,972
|
28,819
|
29,406
|
26,415
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
-1,611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157,358
|
159,190
|
159,454
|
231,822
|
233,973
|
1. Hàng tồn kho
|
157,358
|
159,190
|
159,454
|
231,822
|
233,973
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
201
|
7
|
24
|
1
|
470
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
7
|
24
|
1
|
470
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219,458
|
218,610
|
218,217
|
217,104
|
221,232
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,946
|
46,061
|
45,188
|
44,314
|
46,796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,946
|
46,061
|
45,188
|
44,314
|
46,466
|
- Nguyên giá
|
60,505
|
60,493
|
60,493
|
60,493
|
61,085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,559
|
-14,432
|
-15,305
|
-16,179
|
-14,619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18,441
|
18,288
|
18,136
|
17,983
|
19,704
|
- Nguyên giá
|
19,723
|
19,723
|
19,723
|
19,723
|
21,666
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,282
|
-1,435
|
-1,587
|
-1,740
|
-1,962
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
134,043
|
134,103
|
134,106
|
134,106
|
134,106
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
337
|
397
|
400
|
400
|
400
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
133,705
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
173
|
303
|
934
|
847
|
772
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
173
|
303
|
934
|
847
|
772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
485,560
|
476,080
|
474,768
|
545,677
|
542,664
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
177,915
|
177,984
|
178,920
|
251,089
|
252,291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
177,915
|
177,413
|
156,228
|
250,443
|
251,642
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,350
|
7,350
|
0
|
22,050
|
22,050
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,650
|
7,093
|
7,691
|
8,248
|
8,835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
597
|
173
|
27
|
27
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
639
|
386
|
155
|
211
|
236
|
6. Phải trả người lao động
|
516
|
447
|
424
|
442
|
503
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159,163
|
159,566
|
145,410
|
217,109
|
217,665
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
571
|
22,692
|
646
|
649
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
571
|
642
|
646
|
649
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
22,050
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
307,645
|
298,097
|
295,848
|
294,587
|
290,373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
307,645
|
298,097
|
295,848
|
294,587
|
290,373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
-22,128
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,885
|
39,885
|
40,010
|
40,010
|
40,010
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,155
|
57,607
|
55,226
|
53,966
|
49,745
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,999
|
2,397
|
2,395
|
2,208
|
2,054
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
609
|
609
|
616
|
616
|
622
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
485,560
|
476,080
|
474,768
|
545,677
|
542,664
|