単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219,137 212,981 227,700 238,738 229,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,147 6,068 10,120 11,112 3,752
1. Tiền 14,147 6,068 10,120 11,112 3,752
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 25,000 25,000 31,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,616 96,437 96,768 90,359 96,152
1. Phải thu khách hàng 96,298 89,837 89,646 85,874 88,676
2. Trả trước cho người bán 1,347 6,281 6,974 4,204 8,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 142 490 319 743 424
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171 -171 -171 -461 -1,203
IV. Tổng hàng tồn kho 104,142 106,973 90,850 110,207 96,592
1. Hàng tồn kho 104,142 106,973 90,850 110,207 96,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,232 3,504 4,963 2,059 1,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,322 1,703 1,190 1,267 1,256
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 910 1,800 3,773 792 361
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86,213 82,985 81,578 80,549 78,386
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,697 29,098 27,759 25,956 23,364
1. Tài sản cố định hữu hình 31,697 29,098 27,759 25,956 23,364
- Nguyên giá 359,294 359,294 360,546 361,290 361,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,597 -330,196 -332,787 -335,334 -337,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,798 48,798 48,798 48,984 48,984
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 48,984 48,984 48,984 48,984 48,984
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -185 -185 -185 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,712 5,083 5,015 5,604 6,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,712 5,083 5,015 5,604 6,034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,349 295,965 309,278 319,286 307,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71,834 57,012 62,152 70,405 52,520
I. Nợ ngắn hạn 71,834 57,012 62,152 70,405 52,520
1. Vay và nợ ngắn 29,614 10,829 5,507 28,123 5,632
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,575 17,948 15,038 16,740 19,938
4. Người mua trả tiền trước 24 63 42 83 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,810 9,680 21,814 5,524 7,494
6. Phải trả người lao động 6,181 4,843 6,486 7,734 7,420
7. Chi phí phải trả 729 696 937 1,291 997
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,136 11,080 11,395 9,980 10,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233,516 238,953 247,126 248,881 254,980
I. Vốn chủ sở hữu 233,516 238,953 247,126 248,881 254,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,713 150,713 150,713 150,713 150,713
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,557 15,557 15,557 15,557 15,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -317 -317 -317 -317 -317
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,797 64,948 64,948 64,948 64,948
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,766 8,052 16,225 17,980 24,078
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,765 1,874 932 931 412
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,349 295,965 309,278 319,286 307,499